Điểm chuẩn ngành Xây dựng – Kiến trúc

STT
Tên trường
Tên ngành
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
Ngành kiến trúc
7580101 V00 28.85 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Điểm thi TN THPT
7580102 V00 26.5 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Kiến trúc cảnh quan
Điểm thi TN THPT
7580101_1 V00 22 Điểm vẽ Mỹ thuật nhân 2 V00 24 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Chương trình Tiên tiến
Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
Ngành kiến trúc
7580101_01 V00, V02 22.5 Chuyên ngành: Kiến trúc nội thất V00, V02 24 Điểm TN THPT (Ngành kiến trúc nội thất)
7580101 V00, V02, V10 21.75 V00, V02, V10 22.75 Điểm thi TN THPT
7580101_02 V00, V02 20.75 Chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ V00, V02 22.25 Điểm thi TN THPT (ngành Kiến trúc công nghệ)
7580101_03 V00, V02, V06 21.25 Điểm thi TN THPT ( ngành Kiến trúc cảnh quan với mã xét tuyển XDA04)
Ngành kỹ thuật xây dựng
7580201_01 A00, A01, D07, D29, D24 21.75 Chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00, A01, D07, D29, D24 23.5 Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
7580201_03 A00, A01, D07 19 Chuyên ngành: Tin học xây dựng A00, A01, D07 23 Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Tin học xây dựng)
7580201_02 A00, A01, D07 19.75 Chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00, A01, D07 22.25 Điểm thi TN THPT (chuyên ngành hệ thống KT trong công trình)
XDA27 A00, A01, D07 19 Đại học Mississipi Hoa Kỳ
7580201_04 A00, A01, D07 18.5 Điểm thi TN THPT (gồm Địa KT công trình và KT địa môi trường KT Trắc địa và và Địa tin học; Kết cấu công trình; CN KT xây dựng; KT Công trình thủy; KT công trình năng lượng; KT Công trình biển; KT cơ sở hạ tầng)
7480101 A00, A01, D07 23
3 Đại Học Dân Lập Phương Đông Ngành kiến trúc 7580101 H01, V00, V01, V02 18 H01, V00, V01, V02, XDHB 18 Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0
Học bạ
4
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
Ngành kiến trúc
7580102
A00, D01, V00, V01, XDHB 18 Học bạ
A00, D01, V00, V01 15 A00, D01, C15, V01 15 Kiến trúc cảnh quan
Điểm thi TN THPT
5 Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V03 15 V00, V01, V02, V03 18 Điểm thi TN THPT
6 Đại Học Hòa Bình Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, XDHB 15 Học bạ
7 Đại Học Hải Phòng Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V03 16 Môn chính: Vẽ mỹ thuật A00, A01, V00, V01, XDHB 17 Học bạ
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Ngành kỹ thuật xây dựng
TROY-IT A00, A01, D01, D07 25 Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00, A01, D01, D07 25.5 Điểm thi TN THPT
TROY-ITx A19 19 ĐH Troy (Hoa Kỳ) A19 0
Miền Trung
1 Đại Học Xây Dựng Miền Trung Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V03 18 V00, V01, V02, V03, DGNL, XDHB 18 600 ĐGNL
2
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
Ngành kiến trúc
7580101CLC V00, V01, V02 18 Xét học bạ V00, V01, V02 22 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7580101 V00, V01, V02 18 V00, V01, V02 23.25 Điểm thi TN THPT
3 Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Ngành kiến trúc 7580101 A01, V00, V01, V02 15.55 A01, V00, V01, V02, XDHB 19 Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12 ( riêng khối A01 lấy 21 điểm).
4 Đại Học Yersin Đà Lạt Ngành kiến trúc 7580101 H00, H01, V00, V01 15 H00, H01, V00, V01 0
5 Đại Học Dân Lập Duy Tân Ngành kiến trúc 7580101 M02, V00, V01, M04 14 M02, V00, V01, M04 0
6 Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Ngành kiến trúc 7580101 A01, V00, V01, V02 19.3 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.8; TTNV <=2) – chuyên ngành CN kỹ thuật kiến trúc
7 Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, V02 16.5 Điểm thi TN THPT
Miền Nam
1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Ngành kiến trúc
117 DGNL 762 DGNL 888
117 V00, V01 25.25 Điểm thi TN THPT
217 A01, C01 22 Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan
Giảng dạy bằng tiếng Anh
Ngành kỹ thuật xây dựng
106
DGNL 927
A00, A01 28
206
DGNL 926
A00, A01 27.25
2
Đại Học Kinh Tế TPHCM
Ngành kiến trúc
7580104
A00, A01, D01, D07 22.8 Kiến trúc đô thị
Điểm thi TN THPT
DGNL 800 Kiến trúc đô thị
3
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Ngành kiến trúc
7580101
V00, V01, H02, XDHB 24 Xét học bạ
V00, V01, H02 17 V00, V01, H02 17 Điểm thi TN THPT
DGNL 650
4
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Ngành kiến trúc
7580101
DGNL 550 DGNL 550
H00, V00, V01, H07 15 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Ngành kiến trúc 7580101D A00, A01, D01, D90 24 V03 22.5 hệ đại trà
Ngành kỹ thuật xây dựng
7510106D
A00, A01, D01, D90 22.75 Hệ thống kỹ thuật xây dựng A01, D01, D90 24.25 Điểm thi TN THPT
A00 23.75 Điểm thi TN THPT
7580205D A00 23.5 Công trình giao thông
7580201Q A00, A01, D01, D90 16 Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) A00 16 Adelaide – Úc
6 Đại học Công Nghệ TPHCM Ngành kiến trúc 7580101 A00, D01, H01, V00 20 Điểm TN A00, D01, H01, V00 19 Điểm TN THPT
7 Đại Học Xây Dựng Miền Tây Ngành kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V03 16 V00, V01, V02, V03, XDHB 18 Học bạ
8
Đại học Thủ Dầu Một
Ngành kiến trúc
7580101
A00, A16, V00, V01, XDHB 17 Học bạ
A00, A16, V00, V01 15 A00, A16, V00, V01 15 Điểm thi TN THPT
9 Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Ngành kiến trúc 7580101 A00, D01, V00, V01 15 Kiến trúc cảnh quan A00, D01, V00, V01 15 Điểm thi TN THPT
10
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
Ngành kiến trúc
7580101 V00, V01 24.28
7580101CLC V00, V01 23.6
7580102 V00, V01 22.89
7580101CT V00, V01 20.8 Cơ sở Cần Thơ
7580101DL V00, V01 20.25 Cơ sở Đà Lạt
11 Đại học Nam Cần Thơ Ngành kiến trúc 7580101 A00, D01, V00, V01 17
12 Đại Học Tôn Đức Thắng Ngành kỹ thuật xây dựng 7580205 A00, A01, D01 24 Môn nhân hệ số 2: Toán
(công trình giao thông)
D01, XDHB 27 Toán nhân đôi
Học bạ
Đang làm bài thi