- Điểm chuẩn Trường Đại học Thương Mại năm 2021
- Điểm sàn Đại học Bách Khoa TP.HCM năm 2020
- Điểm chuẩn Học viện công nghệ bưu chính viễn thông (phía Bắc) năm 2021
Đại học Y Dược Tp. HCM chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển (b) | Tổng số thí sinh trúng tuyển | |||
(a) | Tổ hợp B00 | Tổ hợp A00 | Tổ hợp B00 | Tổ hợp A00 | Cộng | |||
1 | 7720101 | Y khoa | 292 | 28.2 | – | 308 | – | 308 |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 100 | 27.65 | – | 105 | – | 105 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 118 | 23.9 | – | 150 | – | 150 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 187 | 25.2 | – | 224 | – | 224 |
5 | 7720201 | Dược học | 417 | 26.25 | 26.25 | 407 | 60 | 467 |
6 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 140 | 24.5 | 24.5 | 138 | 8 | 146 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | 141 | 24.1 | – | 230 | – | 230 |
8 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 50 | 22.8 | – | 9 | – | 9 |
9 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | 118 | 24.15 | – | 148 | – | 148 |
10 | 7720302 | Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | 118 | 23.25 | 135 | 135 | ||
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | 79 | 24 | – | 94 | – | 94 |
12 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | 88 | 27.65 | – | 91 | – | 91 |
13 | 7720501_02 | Răng – Hàm – Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 30 | 27.4 | – | 32 | – | 32 |
14 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | 38 | 25 | – | 47 | – | 47 |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 159 | 25.45 | – | 184 | – | 184 |
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 83 | 24.8 | – | 103 | – | 103 |
17 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 79 | 24.1 | – | 90 | – | 90 |
18 | 7720701 | Y tế công cộng | 88 | 22 | – | 108 | – | 108 |
Tổng cộng | 2325 | 2603 | 68 | 2671 |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây