Điểm chuẩn Ngành Ngân hàng

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
Học viện Chính sách và Phát triển 7340201 A00, A01, D01, D07 23.5 Xét học bạ A00, A01, D01, D07, XDHB 8.3 8.3/10
24.9/30
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
7340201 A00, A01, D01, D07 15 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Học bạ
Đại học Thành Đông
7340201 A00, D01, C03 14 Điểm thi TN THPT A00, D01, C03 15 Điểm thi TN THPT
7340201 A00, D01, C03 18 XDHB
Đại học Thái Bình 7340201 A00, B00, D01, C14 A00, B00, D01, C14, XDHB 15 Học bạ
Đại học Công nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 7340201 A00, A01, D01, D07 16.95 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hòa Bình
7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 15 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, D96 15.45 Điểm thi TN THPT
Đại học Đại Nam
7340201 A01, D01, C14, A10 15 A00, D01, C01, C14 15 Điểm thi TN THPT
7340201 A01, D01, C14, A10, XDHB 18 Học bạ
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam HVN10 A00, D01, C20, A09, D01 16 A00, D01, C20, A09 16 Điểm thi TN THPT
Đại học Công Nghiệp Việt Hung 7340201 A01, D01, C00, C01 16 Điểm thi TN THPT
Đại học Hải Phòng 7340201 A00, A01, D01, C01 14 A00, A01, D01, C01, XDHB 17 Học bạ
Đại học Mỏ Địa Chất
7340201 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
7340201 a00, a01, d01, d07 16 A00, A01, D01, D07, XDHB 21.1 Học bạ
Tiêu chí phụ: 6.6
Đại học Dân lập Phương Đông 7340201 A00, A01, D01 14 A00, A01, D01, XDHB 18 Điểm TB lớp 12: 6.0
Học bạ
Đại học Tài chính – Quản trị Kinh Doanh 7340201 A00, A01, D01, C03 14 A00, A01, D01, C03, XDHB 18 Học bạ
Đại học Điện Lực
7340201 A00, A01, D01, D07 16 Xét điểm thi TN THPT A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, D07 18 Học bạ A00, A01, D01, D07 21.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) 7340201 A00, A01, D01, XDHB 20.25 Học bạ
Đại học Kinh Tế Kỹ thuật Công Nghiệp 7340201

DKK

A00, A01, D01, D07 16 Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 15 A00, A01, D01, C01, XDHB 20.75 Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
Đại học Phenikaa FBE3 A00, A01, D07, C01 18.5 A00, A01, D07, C01, XDHB 21 Học bạ
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 7340201 A00, A01, D01, D07 19.5 A00, A01, D01, D07 23.9 Điểm thi TN THPT
(tiêu chí phụ <= NV3)
Đại học Công đoàn 7340201 A00, A01, D01, D07 22.5 A00, A01, D01 24.7 Điểm thi TN THPT
Viện Đại học Mở Hà Nội 7340201 A00, A01, D01, D07 22.6 A00, A01, D01 24.7 Điểm thi TN THPT
Đại học Thương Mại
TM16 A00, A01, D01, XDHB 25 (Ngành tài chính công) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 22
TM14 A00, A01, D01 25.3 A00, A01, D01, XDHB 26 Ngành tài chính – ngân hàng thương mại – Nếu xét điểm thi 3 môn TNTHPT: 23
TM15 A01, D01, D07 24 Tài chính – Ngân hàng ( Chất lượng cao) A01, D01, D07 26.1 Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
TM16 A00, A01, D01 24.3 Tài Chính công A00, A01, D01 26.15 Tài chính công
Điểm thi TN THPT
TM14 A00, A01, D01 26.35 Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 7340201 A00, A01, A02, D10 15.2 A00, A01, A02, D10 25.25 Điểm thi TN THPT
Đại học Công Nghiệp Hà Nội 7340201 A00, A01, D01 23.45 TCP1: Toán >8.4
TCP2: Toán=8.4, NV<=8
A00, A01, D01 25.45 Tiêu chí 1: Toán > 8.2
Tiêu chí 2: Toán =8.2 và NV <=14
Đại học Thăng Long 7340201 A00, A01, D01, D03 21.85 A00, A01, D01, D03 25.1 Tiêu chí phụ: 7.600095
Điểm thi TN THPT
Đại học Bách Khoa Hà Nội
EM5 A00, A01, D01 24.6 A00, A01, D01 25.83
EM5x A19 19
Học Viện Tài Chính
7340201D A00, A01, D07 25.5 A00, A01, D07 26.1 Điểm thi TN THPT
7340201 D01 25 D01 26.45 Điểm thi TN THPT
Điểm môn Toán: 8
NV1- 2
Học Viện Ngân Hàng
7340201 A00, A01, D01, D07 25.5 A00, A01, D01, D07 26.5 Điểm thi TN THPT
7340201

_AP

A00, A01, D01, D07 26.5 Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340201_I A00, A01, D01, D07 22.2
Đại học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở phía Bắc) 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.77 Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
Đại học Hà Nội 7340201 D01 31.5 Dạy bằng tiếng Anh D01 35.27 Điểm thi TN THPT ( dạy bằng tiếng Anh)
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHE41 A01, D01, D09, D10 32.72 Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án A01, D01, D09, D10 35.75 Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.6 từ NV1 – NV3) – CTĐT CLC
QHE41 DGNLQGHN 112
Đại học Kinh Bắc
7340201 XDHB 6
7340201 A00, A01, D01, C04 15
Đại học Tây Bắc 7340201 A00, A01, D01, A02 14.5
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
7340201 A00, A01, D01, C01 14.5
7340201

_ CLC

A00, A01, D01, C01 16 Tài chính chất lượng cao
Đại học Công nghệ Đông Á 7340201 A00, A01, D01, C00 15
Đại học Hùng Vương 7340201 A00, B00, A01, D01 15 Điểm học tập THPT: 18
Đại học Nguyễn Trãi 7340201 A00, D01, C04, A07 18.75
Miền Trung
Đại học Nha Trang
7340201 A00, A01, D01, D07 20.5 Chương trình chuẩn A01, D01, D96, D07, XDHB 7 Xét học bạ
7340201 ĐGNL 700
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7340201 A00, D01, C00, A09 14 TTNV <=3
Đại học Đông Á 7340201 A00, D01, C15, A16 14 A00. D01. C15. A16 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Quy Nhơn 7340201 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hà Tĩnh
7340201 A00, D01, C20, C14 14 A00, D01, C20, C14, XDHB 15 Học bạ
7340201 A00, D01, C20, C14 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hồng Đức 7340201 A00, D01, C04, C14 15 A00, D01, C04, C14 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh tế – Đại học Huế
7349001 A00, D01, D90, D03 15 Chương trình liên kết A00, D01, D96, D03 16 Chương trình liên kết
Điểm thi TN THPT
7349001 A00, D01, D90, D03 17 Điểm thi TN THPT
7340201CL A00, D01, D90, D03 17
7340201 A00, D01, D90, D03 17
Đại học Tài Chính Kế Toán 7340201 A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, A16, XDHB 18 Học bạ
Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng 7340201 A00, B00, A01, D01 14.55 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ – Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
Đại học Tây Nguyên 7340201 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, D07 19.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Đà Lạt
7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 21 Học bạ
7340201 ĐGNL 25.25 TTNV <=7
Đại học Kinh Tế – Đại học Đà Nẵng 7340201 A00, A01, D01, D90, XDHB 23.5 Xét học bạ A00, A01, D01, D90
Đại học Phan Thiết 7340201 A00, A01, D01, C04 14
Đại học Dân lập Duy Tân 7340201 A00, D01, C01, A16 14 Tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng
Đại học Vinh 7340201 A00, A01, D01, C04 15
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân 7340201 A00, A01, D01, D90 15
Đại học Kinh tế Nghệ An 7340201 A00, B00, A01, D01 15.8
Miền Nam
Đại học Gia Định
7340201 A00, D01, C04, A09 15 A00, D01, C04, A09 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình ( Điểm trùng bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trùng bình học kỳ 1 lớp 12)/3
7340201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Cửu Long 7340201 A00, A01, D01, C04 15 A00, A01, D01, C04, XDHB 6 Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
Đại học Thái Bình Dương 7340201 A00, A09, A04, A08 14 A00, A09, A04, A08, XDHB 6 Học bạ
Đại học Nguyễn Tất Thành
7340201 XDHB 6 XDHB 6
7340201 A00, A01, D01, D07 15 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7340201 ĐGNL 550 ĐGNL 550
Đại Học Quốc tế Hồng Bàng 7340201 A00, A01, D01, D90 15 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu 7340201 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hoa Sen 7340201 A00, A01, D01, D09, D03 16 A00, A01, D01, D09, D03 16 Điểm thi TN THPT
Đại học Kiên Giang 7340201 A00, A01, D01, C01 14 A00, A01, D01, C01, XDHB 16 Học bạ
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
7340201QS A00, A01, D01, D90 16 D90 16 Điểm thi TN THPT
7340201QS A00 16 Sunderland – Anh
Đại học Thủ Dầu Một
7340201 A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, A16 16.5 Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, A16, XDHB 19 Học bạ
Đại học Kinh Tế TPHCM
7340201 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
7340201_01 A00, A01, D01, D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long A00, A01, D01, D07 25.3 Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, D07 25.8 A00, A01, D01, D07 25.9 Điểm thi TN THPT
7340201 ĐGNL 750 ĐGNL 895 600: Phân hiệu Vĩnh Long
Đại học Công Nghệ TPHCM
7340201 A00, A01, D01, C01 18 Xét học bạ A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Điểm thi TN THPT
7340201 A01 18 XDHB 18
7340201 ĐGNL 625
Đại học An Giang
7340201 A00, A01, D01, C15 17 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, C15 20.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Bạc Liêu 7340201 A00, A01, D90, A16 15 A00, A01, D90, A16, XDHB 18 Học bạ
Đại học Võ Trường Toản 7340201LT A00, A01, D01, D07 14 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
Đại học Công nghệ Đồng Nai 7340201 A00, A09, D84, A07 15.25 A00, A09, D84, A07, XDHB 18 Học bạ
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 7340201 A00, A01, D01, C03 15 Thí sinh KV3 A00, A01, D01, C03, XDHB 18 Học bạ
Đại học Dân lập Văn Lang
7340201 A00, A01, D01, C04 18 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, C04 19 Điểm thi TN THPT
7340201 ĐGNL 650
Đại học Văn Hiến 7340201 A00, A01, D01, C04 18 Học bạ A00, A01, D01, C04 19 Điểm thi TN THPT
Đại học Ngoại Ngữ – Tin học TPHCM 7340201 A01, D01, D07, D11 19 A01, D01, D07, D11 19 Điểm thi TN THPT
Đại học Đồng Tháp 7340201 A00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
Đại học Mở TPHCM
7340201C A01, D01, D96, D07, XDHB 20 Chất lượng cao
Xét học bạ
7340201C A01, D01, D96, D07 20 CLC
Xét học bạ
A01, D01, D96, D07 25.25 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, D07 25 Xét học bạ A00, A01, D01, D07 25.85 Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
Đại học Kinh Tế – Tài chính TPHCM 7340201 A00, D01, C01 20 A00, A01, D01, C01 20 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
7340201 A00, A01, D01, D10 21 Xét học bạ A00, A01, D01, D90, XDHB 21.5 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, D10 22.75 Điểm thi TN THPT
Đại học Tiền Giang 7340201 A00, A01, D01, D90, XDHB 21.85 Học bạ
Đại học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam) 7340201 A00, A01, C00 22 Học bạ
Đại học Công Nghiệp TPHCM
7340201C A00, A01, D01, C04 19 A00, D01, D90, C01, XDHB 19 Học bạ
CT chất lượng cao
7340201C A00, D01, D90, C01 22.5 Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; tài chính doanh nghiệp A00, D01, D90, C01, XDHB 22.5 Học bạ
Đại học Sài Gòn
7340201 D01 22.7 D01 23.9 Điểm thi TN THPT
Môn chính: Toán
7340201 C01 23.7 C01 24.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Cần Thơ
7340201C A01, D01, D07 21 Chương trình chất lượng cao A01, D01, D07 24.5 Chương trình CLC
Điểm thi TN THPT
7340201 A00, A01, D01, C02 24.75 A00, A01, D01, C02 25.75 Điểm thi TN THPT
7340201C A01, D01, D07, XDHB 26.25 Học bạ
7340201 A00, A01, D01, C02, XDHB 28.75 Học bạ
Đại học Tài chính Marketing
7340201C A00, A01, D01, D96 24.6 Điểm thi TN THPT
CLC
7340201 A00, A01, D01, D96 24.47 Xét điểm TN THPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà 24.47
– Điểm chuẩn chương trình CLC 22.6
A00, A01, D01, D96 25.4 Điểm thi TN THPT
7340201 XDHB 26.7 A00, A01, D01, D96, XDHB 26.5 Học bạ
7340201 ĐGNL 820
Đại học Quốc tế- Đại học Quốc Gia TPHCM
7340201 A00, A01, D01 24.5 A00, A01, D01, XDHB 25 Điểm chuẩn = ( tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng đểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển) /2 + Điểm ưu tiên (nếu có)
7340201 ĐGNL 700
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại học Quốc Gia TPHCM
7340201

_404CA

A00, A01, D01 24.6 Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00, A01, D01 25.6 Điểm thi TN THPT
CLC bằng Tiếng Anh
7340201

_404C

A00, A01, D01 25.7 Chất lượng cao A00, A01, D01 26.3 Điểm thi TN THPT
CLC
7340201_404 A00, A01, D01 26.15 A00, A01, D01 26.55 Điểm thi TN THPT
7340201

_404CA

ĐGNL 740
7340201

_414C

ĐGNL 750
7340201

_404C

ĐGNL 830
7340201

_404

ĐGNL 840
Đại học Ngân Hàng TPHCM
7340201 A00, A01, D01, D07 24.85 (Gồm 2 chuyên ngành Tài chính và chuyên ngành Ngân hàng) A00, A01, D01, D90 25.65 Điểm thi TN THPT
7340201 ĐGNL 862
Đại học Tôn Đức Thắng
7340201 A00, A01, D01, D07 33.5 Môn nhân hệ số 2
A00: Toán
A01, D01, D07: Anh
D01, XDHB 34.5 Chương trình CLC
Toán nhân đôi
Học bạ
7340201 D01, XDHB 36.5 Toán nhân đôi
Học bạ
Đại học Tây Đô 7340201 A00, A01, D01, C04 15
Đại học Trà Vinh 7340201 A00, A01, D01, C01 15
Đại học Lạc Hồng 7340201 A00. A01, D01, C01 15
Đại học Hùng Vương – TPHCM 7340201 A00, D01, C00, C04 15
Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 7340201 B00, D07, A08, C08 15
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 7310101 A00, A01, D01, C04 15
Đại học Nam Cần Thơ 7340201 A00, A01, D01, C04 19
Đang làm bài thi