Điểm chuẩn Ngành Kế toán

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
Đại học Hoa Lư 51340301 A00, A01, D01, D07 14 A00, A01, D01, D07 14 Điểm thi TN THPT
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
7340301 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07 15 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Học bạ
Đại học Thành Đô
7340301 A00, A01, D01, D09 15 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ
Đại học Thành Đông
7340301 A00, D01, C03 14 A00, D01, C03 15 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, D01, C03 18 Học bạ
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
7340301 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, XDHB 23 Học bạ
Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2)
Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6
Đại học Thái Bình 7340301 A00, B00, D01, C14 16.5 A00, B00, D01, C14, XDHB 15 Học bạ
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 7340301 A00, A01, D01, D07 15 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hòa Bình
7340301 A00, A01, D01, D96, XDHB 15 Học bạ
7340301 A00, A01, D01, D96 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Lâm Nghiệp (Cơ sở 1)
7340301 A00, D01, C15, A16 15 A00, D01, C15, A16 15 Học bạ
7340301 A00, D01, C15, A16, XDHB 18 Học bạ
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định 7340301 A00, B00, A01, D01, XDHB 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Đại Nam
7340301 A01, D01, C14, A10 15 A00, A01, D01, C14 15.7 Điểm thi TN THPT
7340301 A01, D01, C14, A10, XDHB 18 Học bạ
Đại học Điện Lực
7340301 A00, A01, D01, D07 17 Điểm thi TN THPT A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Học bạ
7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 18.5 Học bạ A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam HVN10 A00, D01, C20, A09 16 A00, D01, C20, A09 16 Điểm thi TN THPT
Đại học Sao Đỏ
7340301 A00, D01, C01, A09 15.5 A00, D01, C01, A09 16 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, D01, C01, A09, XDHB 20 – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp xét tuyển: 20.
– Xét theo điểm TB lớp 10, 11, HK I lớp 12: 18
Đại học Hải Phòng 7340301 A00, A01, D01, C01 15 A00, A01, D01, C01, XDHB 17 Học bạ
Đại học Mỏ Địa Chất
7340301 A00, A01, D01, D07 16 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 21.5 Học bạ
Tiêu chí phụ: 7.4
Đại học Dân lập Phương Đông 7340301 A00, A01, D01 14 A00, A01, D01, XDHB 18 Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7340301 A00, A01, D01, D07 16 A01, D01, C14, A10, XDHB 18 Học bạ
Đại học Tài Chính – Quản trị Kinh Doanh 7340301 A00, A01, D01, C01 14 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Học bạ
Đại học Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội 7340301 A00, A01, D01, C00 19 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
Đại học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội) 7340301 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, XDHB 20.8 Học bạ
Đại học Phenikaa FBE2 A00, A01, D07, C01 18.5 A00, A01, D07, C01, XDHB 21 Học bạ
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công Nghiệp 7340301

DKK

A00, A01, D01, C01 17 Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 16 A00, A01, D01, C01, XDHB 21.5 Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
7340301 A00, A01, D01, D07 19 A00, A01, D01, D07 23.1 Điểm thi TN THPT
( Tiêu chí phụ <= NV3)
7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 23.46 Học bạ
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc)
7340301 A00, A01, D01 24.35 TTNV <=4 A00, A01, D01 24 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01 25.75
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở phía Bắc)
7340301QT A00, A01, D01, D07, D07 19.6 Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh A00, A01, D01, D07, XDHB 24.07 Xét học bạ theo tổ hợp môn ( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh)
7340301 A00, A01, D01, D07 23.55 Chương trình kế toán tổng hợp A00, A01, D01, D07, XDHB 26.58 Xét học bạ theo tổ hợp môn
Học viện Ngân Hàng
7340301_I A00, A01, D01, D07 24.3 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07 25.6 A00, A01, D01, D07 26.4 Điểm thi TN THPT
7340301

_AP

A00, A01, D01, D07 26.4 Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340301_J A00, A01, D01, D07 25.6 A00, A01, D01, D07 26.4 Định hướng Nhật Bản – HVNN cấp bằng
Điểm thi TN THPT
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1)
TLA403 A00 24.65 Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
TLA403 A00, XDHB 23.03 Tiêu chí phụ: 8.1
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB 25.5 Học bạ
Đại học Công nghiệp Hà Nội 7340301 A00, A01, D01 22.75 TCP1: Toán >7.0
TCP2 Toán =7.0
NV <=3
A00, A01, D01 24.75 Tiêu chí 1: Toán > 8.0
Tiêu chí 2: Toán = 8.0 và NV <=1
Đại học Công đoàn 7340301 A00, A01, D01 22.85 A00, A01, D01 24.85 Điểm thi TN THPT
Viện Đại học Mở Hà Nội 7340301 A00, A01, D01 23.2 A00, A01, D01 24.9 Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 7340301 A00, A01, D01, A08 16 A00, A01, D01, A08 24.9 Điểm thi TN THPT
Đại học Thăng Long 7340301 A00, A01, D01, D03 21.85 A00, A01, D01, D03 25 Tiêu chị phụ: 8.400095
Điểm thi TN THPT
Đại học Thương Mại
TM07 A00, A01, D01, XDHB 25 (Ngành kế toán doanh nghiệp) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 23
TM09 A00, A01, D01, XDHB 25 (Ngành kế toán công) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn THPT: 22
TM08 A00, A01, D01, XDHB 25 (Ngành kế toán doanh nghiệp – chất lượng cao) – Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT: 22
TM08 A00, A01, D01 24 Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A00, A01, D01 26.1 Kế toán doanh nghiệp – Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
TM09 A00, A01, D01 24.9 Kế toán công A00, A01, D01 26.2 Kế toán công
Điểm thi TN THPT
TM07 A00, A01, D01 26 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01 26.6 Kế toán doanh nghiệp
Điểm thi TN THPT
Đại học Bách Khoa Hà Nội
EM4 A19 19.29 A00, A01, D01 25.76
EM4 A00, A01, D01 25.3
Học viện Tài Chính
7340301 A00, A01, D07 26.2 A00, A01, D07 26.55 Điểm thi TN THPT
Điểm toán: 8.8
7340301D D01 26.2 D01 26.95 Điểm thi TN THPT
Điểm môn toán: 7.8
NV1
Đại học Kinh tế Quốc dân
EP04 A00, A01, D01, D07 26.5 A00, A01, D01, D07 27.3 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế
Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07 27.15
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
QHE42 A01, D01, D09, D10 32.6 Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án A01, D01, D09, D10 35.55 Điểm thi TN THPT ( Thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV3) – CTĐT CLC
QHE42 DGNLQGHN 112
Đại học Hà Nội 7340301 D01 31.48 Dạy bằng tiếng Anh D01 35.12 Điểm thi TN THPT ( dạy bằng tiếng Anh)
Đại học Kinh Bắc
7340301 XDHB 6
7340301 A00, A01, D01, C04 15
Đại học Tây Bắc 7340301 A00, A01, D01, A02 14.5
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên
7340301 A00, A01, D01, D07 14.5
7340301

_CLC

A00, A01, D01, D07 15
Đại học Tân Trào 7340301 A00, A01, D01 15
Đại học Việt Bắc 7340301 A00, A01, D01 15
Đại học Công nghệ Đông Á 7340301 A00, A01, D01, C00 15
Đại học Hùng Vương 7340301 A00, B00, A01, D01 15 Điểm học tập THPT: 18
Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên 7340301 A00, A01, D01, D10 15.45
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 7340301 XDHB 18 Học bạ
Đại học Nguyễn Trãi A00, D01, C04, A07 19.75
Miền Trung
Đại học Nha Trang
7340301

PHE

A01, D01, D96, D07 21 TA>= 5.0, chương trình tiên tiến chất lượng cao A01, D01, D96, D07, XDHB 7 Xét học bạ
Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5
7340301 A00, A01, D01, D07 21.5 chương trình chuẩn A01, D01, D96, D07, XDHB 7 Xét học bạ
7340301 ĐGNL 700
7340301

PHE

ĐGNL 700 Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7340301 A00, D01, C00, A09, XDHB 15 Xét học bạ A00, D01, C00, A09 14 TTNV <= 1
Đại học Quy Nhơn 7340301 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Đông Á 7340301 A00, D01, C15, A16 14 A00, D01, C15, A16 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hà Tĩnh
7340301 A00, D01, C20, C14 14 A00, D01, C20, C14, XDHB 15 Học bạ
7340301 A00, D01, C20, C14 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hồng Đức 7240301 A00, D01, C04, C14 15 A00, D01, C04, C14 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Dân lập Phú Xuân 7340301 A00, B00, A01, D01 15 A00, B00, A01, D01 16 Điểm thi TN THPT
Điểm xét học bạ là 18
Đại học Tây Nguyên 7340301 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, D07 17.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Tài chính Kế toán 7340301 A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, A16, XDHB 18 Học bạ
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 7340301 A00, B00, A01, D01 14.55 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ – Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
Đại học Sư Phạm Kỹ thuật Vinh 7340301 A00, B00, A01, D01 14.5 A00, B00, A01, D01 18
Đại học Quảng Bình 7340301 A00, A01, D01, C02, XDHB 18 Học bạ
Đại học Kinh tế – Đại học Huế 7340301 A00, A01, D01, A16 18 A00, A01, D01, A16 20 Điểm thi TN THPT
Đại học Đà Lạt
7340301 A00, A01, D01, D96 16 A00, A01, D01, D96, XDHB 22 Học bạ
7340301 ĐGNL 600
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng 7340301 A00, A01, D01, D90, XDHB 23 Xét học bạ A00, A01, D01, D90 25.5 TTNV <7
Đại học Phan Thiết 7340301 A00, A01, D01, C04 14
Đại học Dân lập Duy Tân 7340301 A00, D01, C01, A16 14 Kế toán kiểm toán
Kế toán doanh nghiệp
Kế toán Nhà nước
Thuế và Tư vấn thuế
Đại học Kinh tế Nghệ An 7340301 A00, B00, A01, D01 14
Đại học Công nghiệp Vinh 7340301 A00, A01, D01, D07 15
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân 7340301 A00, A01, D01, D90 15
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP.HCM 7340301 A00, A01, D01 15
Phân hiệu Đại học Nông Lâm Ninh Thuận 7340301N A00, A01, D01 15
Đại học Vinh 7340301 A00, A01, D01, D07 16
Đại học Xây Dựng Miền Trung 7340301 A00, A01, D01, C01 18
Miền Nam
Đại học Gia Định
7340301 A00, D01, C04, A09 15 A00, D01, C04, A09, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
7340301 A00, A01, D01, C00 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Cửu Long 7340301 A00, A01, D01, C04 15 A00, A01, D01, C04, XDHB 6 Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
Đại học Thái Bình Dương 7340301 A00, A09, A04, A08 14 A00, A09, A04, A08, XDHB 6 Học bạ
Đại học Nguyễn Tất Thành
7340301 XDHB 6 XDHB 6
7340301 A00, A01, D01, D07 15 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7340301 DGNL 550 DGNL 550
Đại học Quốc tế Hồng Bàng 7340301 A00, A01, D01, D90 15 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu 7340301 A00, D01, C01, A04 15 2 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chính A00, D01, C04, A09 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Công nghệ Long An 7340301 A00, C02, A09, D10 15 A00; A09; C02; D10 15
Đại học Nông Lâm TPHCM 7340301N A00, A01, D01 A00, A01, D01 15 Phân hiệu Ninh Thuận
Điểm thi TN THPT
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 7310101 A00, A01, D01, C04 15 A00; A01; D01; C04 15
Đại học Tây Đô 7340301 A00, A01, D01, C04 15 A00; A01; D01; C04 15
Đại học Lạc Hồng 7340301 A00, A01, D01, C01 15 A00; A01; D01; C01 15
Đại học Hoa Sen 7340301 A00, A01, D01, D09, D03 16 A00, A01, D01, D09, D03 16 Điểm thi TN THPT
Đại học Kiên Giang 7340301 A00, A01, D01, D07 14 A00, A01, D01, D07, XDHB 16 Học bạ
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
7340301

QN

A00, A01, D01, D90 16 Kế toán Quốc tế A00, A01, D01, D90 16 Điểm thi TN THPT
7340301C A00, A01, D01, D90 21.5 A00 23.75
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
7340301C A01, D01, D90 24.25
Điểm thi TN THPT ( Hệ chất lượng cao)
7340301D A00 24.75 Điểm thi TN THPT ( Hệ đại trà)
7340301D A00, A01, D01, D90 24.25 A01, D01, D90 25.25 Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà).
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 2) TLS403 A00, A01, D01, D07 16.25 A00, A01, D01, D07 16.25
Đại học Dân lập Văn Lang
7340301 A00, A01, D01, D10 17 A00, A01, D01, D10 17 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, C03, XDHB 18 Học bạ
7340301 DGNL 650
Đại học Hùng Vương -TPHCM 7340301 A00, D01, C03, C14 15 A00; A01; A09; D01 17
Đại học Kinh tế TPHCM
7340301 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
7340301

_01

A00, A01, D01, D07 16 Kế toán doanh nghiệp; Phân hiệu Vĩnh Long A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07 25.8 A00, A01, D01, D07 25.4 Điểm thi TN THPT
7340301 ĐGNL 870 580: Phân hiệu Vĩnh Long
Đại học Thủ Dầu Một
7340301 A00, A01, D01 26.3 A00, A01, D01, A16, XDHB 20 Học bạ
7340301 A00, A01, D01, A16 15.5 A00, A01, D01, A16 17.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Công nghệ TPHCM
7340301 A00, A01, D01, C01 18 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, C01 18 Xét học bạ XDHB 18
7340301 ĐGNL 625
Đại học An Giang
7340301 A00, A01, D01, C15 18.5 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
A00, A01, D01, C15 21.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Bạc Liêu 7340301 A00, A01, D90, A16 15 A00, A01, D90, A16, XDHB 18 Học bạ
Đại học Võ Trường Toản 7340301LT A00, A01, D01, D07 14 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
Đại học Xây dựng Miền Tây 7340301 A00, A01, D14, D15 14.5 A00, A01, D14, D15, XDHB 18 Học bạ
Đại học Công nghệ Đồng Nai 7340301 A00, A09, D84, A07 15 A00, A09, D84, A07, XDHB 18 Học bạ
Đại học Trà Vinh 7340301 A00, A01, D01, C01 15 A00; A01; C01; D01 18
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương 7340301 A00, A01, D01, C03 15 Thí sinh KV3 A00, A01, D01, D10, XDHB 18 Học bạ
Đại học Ngoại ngữ- Tin học TPHCM 7340301 A01, D01, D07, D11 18 A01, D01, D07, D11 18.5 Điểm thi TN THPT
Đại học Kinh tế -Tài chính TPHCM 7340301 A00, A01, D01, C01 19 18: Học bạ lớp 12
20: Học bạ 5 kỳ
Đại học Văn Hiến 7340301 A00, A01, D01, C04 18 Học bạ A00, A01, D01, C04 19 Điểm thi TN THPT
Đại học Mở TPHCM
7340301C A01, D01, D96, D07, XDHB 20 Chất lượng cao xét học bạ
7340301C A01, D01, D96, D07 24.15 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07 25 Học bạ A00, A01, D01, D07 25.7 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.75 Học bạ
Đại học Đồng Tháp 7340301 A00, A01, D01, D10, XDHB 20 Học bạ
Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TPHCM
7340301 A00, A01, D01, D10, XDHB 21.5 Học bạ
7340301 A00, A01, D01, D10 22.75 Điểm thi TN THPT
Đại học Lao động- Xã hội ( Cơ sở phía Nam) 7340301 A00, A01, D01 17 A00, A01, D01, XDHB 21.5 Học bạ
Đại học Nam Cần thơ 7340301 A00; A01; C04; D01 18 A00; A01; C04; D01 22
Đại học Tiền Giang 7340301 A00, A01, D01, D90, XDHB 23.31 Học bạ
Đại học Giao thông Vận tải 7340301 A00, A01, D01, D07 22 A00; A01; D01; D07 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV <= 7
Đại học Sài Gòn
7340301 D01 22.48 D01 23.5 Điểm thi TN THPT
Môn chính: Toán
7340301 C01 23.48 C01 24.5 Điểm thi TN THPT
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( phía Nam) 7340301 A00, A01, D01 21.7 TTNV <= 4 A00, A01, D01 23.95 Điểm thi TN THPT
Đại học Tài Chính Marketing
7340301C A00, A01, D01, D96 24.2 Điểm thi TN THPT ( CLC)
7340301 A00, A01, D01, D96 25 Xét điểm thi TN THPT
– Điểm chuẩn chương trình đại trà: 25
– Điểm chuẩn chương trình CLC: 22.6
– Điểm chuẩn chương trình QT: 18
A00, A01, D01, D96 25.3 Điểm thi TN THPT
7340301 XDHB 27 A00, A01, D01, D96, XDHB 26.5 Học bạ
7340301 DGNL 820
Đại học Nông Lâm TPHCM
7340301 A00, A01, D01 23.3 A00, A01, D01 24.25 Điểm thi TN THPT
7340301 ĐGNL 700
Đại học Kinh tế – Luật – Đại học Quốc gia TPHCM
7340301

_405CA

A00, A01, D01 23.5 A00, A01, D01 24.8 Điểm thi TN THPT
CLC bằng Tiếng Anh
7340301

_405C

A00, A01, D01 25.35 Chất lương cao A00, A01, D01 25.85 Điểm thi TN THPT
CLC
7340301

_405

ĐGNL 850 A00, A01, D01 26.45 Điểm thi TN THPT
7340301

_405C

ĐGNL 800
7340301

_405CA

ĐGNL 730
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TPHCM
7340301 A00, A01 24 DGNL, XDHB 25 điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)).
7340301 ĐGNL 680
Đại học Công nghiệp TPHCM
7340301C A00, A01, D01, D90 19 Nhóm ngành kế toán, kiểm toán A00, A01, D01, D90 25 Chương trình đại trà
7340301 A00, A01, D01, D90 21.5 Gồm hai chuyên ngành kế toán và kiểm toán A00, A01, D01, D90 23 Chương trình Chất lượng cao
Đại học Ngân hàng TPHCM
7340001 A01, D07, D11, D01 23 Môn tiếng Anh hệ số 2, Chương trình cử nhân hệ chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25.25 CLC
7340301 A00, A01, D01, D07 25.55 Điểm thi TN THPT
7340001 DGNL 846
Đại học Cần Thơ
7340301 A00, A01, D01, C02 25 A00, A01, D01, C02 25.5 Điểm thi TN THPT
7340301 A00, A01, D01, C02, XDHB 28.5 Học bạ
Đại học Tôn Đức Thắng
F7340301 D01, XDHB 33.5 CLC
Anh nhân đôi
Học bạ
7340301 A00, A01, D01, C01 33.5 Môn nhân hệ số 2
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
D01, XDHB 36 Toán nhân đôi. Học bạ
Đại học Đồng Nai 7340301 A00, A01, D01 15
Đang làm bài thi