- Điểm sàn Đại học Hàng hải Việt Nam năm 2020
- Điểm chuẩn ngành Du lịch – Khách sạn
- Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2021
STT
|
Tên trường
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Năm 2020 | Năm 2021 | ||||
Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | ||||
Miền Bắc | |||||||||
1
|
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
Quản trị khách sạn
|
EP11 | A01, D01, D09, D10 | 34.5 | A01, D01, D09, D10 | 36.6 | tiếng Anh hệ số 2 | |
7810201 | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | A00, A01, D01, D07 | 27.35 | Điểm thi TN THPT | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Điểm thi TN THPT | |||
2
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
D01, D14, D15, D78 | 30.2 | Điểm thi TN THPT TTNV<=8; Thang điểm 40 |
D01, D14, D15, D78 | 32.33 | Điểm thi TN THPT TTNV<=8; Thang điểm 40 |
D01, D14, D15, D78, XDHB | 31 | Học bạ | |||||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
D01, D14, D15, D78 | 29.93 | Thang điểm 40 NV<=2 |
D01, D14, D15, D78 | 32.3 | Điểm thi TN THPT TTNV<=12; Thang điểm 40 |
||
D01, D14, D15, D78, XDHB | 31 | Học bạ | |||||||
3
|
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
C00 | 27.5 | C00 | 27.3 | Điểm thi TN THPT | |
A00, D01, D96, A16, D78 | 26.5 | A00, D01, D96, A16, D78 | 26.3 | Điểm thi TN THPT | |||||
4
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
Quản trị khách sạn
|
QHX16
|
D78 |
25.25
|
Điểm thi TN THPT | D78 | 26.6 | Điểm thi TN THPT |
D01 | Điểm thi TN THPT | D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | |||||
A01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | A01 | 26 | Điểm thi TN THPT | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
MHX15
|
D78 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |||||||
QHX15 | A01 | 26 | Điểm thi TN THPT | ||||||
5
|
Đại Học Thương Mại
|
Quản trị khách sạn
|
TM02
|
A00, A01, D01 | 25.05 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 26.15 | Điểm thi TN THPT |
A00, A01, D01, XDHB | 25.8 |
Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
|
|||||||
TM24
|
A00, D01, D07, XDHB | 25 | |||||||
A00, D01, D07 | 24.6 | Cơ chế đặc thù | A00, D01, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT (ngành QTKS đào tạo theo cơ chế đặc thù) | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
TM03
|
A00, A01, D01 | 25.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 26.2 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, A01, D01, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 | |||||||
TM25
|
A01, D01, D07, XDHB | 25 | Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22 | ||||||
A01, D01, D07 | 24.25 | Cơ chế đặc thù | A01, D01, D07 | 25.8 | Điểm thi TN THPT (Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành đào tạo theo cơ chế đặc thù) | ||||
6
|
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01 | 23.75 | tcp1 toán >8.2, tcp2 toán =8.2, nv<=4 | A00, A01, D01 | 24.75 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (toán > 9.4) hoặc tiêu chí 2 (toán = 9.4 và NV <=4) |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01 | 23 | tcp1 toán >9, tcp2 toán =9, nv<=5 | A00, A01, D01 | 24.3 | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (toán > 8.8) hoặc tiêu chí 2 (toán = 8.8 và NV <=1) | ||
7 | Đại Học Phenikaa | Quản trị khách sạn | FTS2 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21 | Học bạ | |||
8
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103C | C00 | 23 | C00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=4). | |
7810103D | D01 | 16.7 | D01 | 23.95 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=9) | ||||
9 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D66, A07 | 15.5 | A00, A01, D66, A07 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.88 | Xét học bạ các môn trong tổ hợp | |
11
|
Đại Học Hạ Long
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90 | 16 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D90 | 16 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |||
12
|
Đại học Thành Đô
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A01, D01, D96, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |||
A01, D01, D96, C00 | 15 | A01, D01, D96, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
13
|
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20.5 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 19.5 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |||
14
|
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
TLA406
|
A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Học bạ | |||
A00, A01, D01, D07 | 22.8 | Điểm thi TN THPT Kèm tiêu chí phụ |
|||||||
15 | Đại Học Thăng Long | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03 | 21.9 | A00, A01, D01, D03, D04 | 24.45 | Tiêu chí phụ: 7.800096 Điểm thi TN THPT |
|
16
|
Đại Học Hòa Bình
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | D01, D96, C00, D72 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
D01, D96, C00, D72, XDHB | 15 | Học bạ | |||||
D01, D96, C00, D72 | 15.1 | Điểm thi TN THPT | |||||||
17 | Đại Học Đông Á | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, C00, C15 | 14 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
18
|
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, B00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ: Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2) Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6 |
|||
A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
19 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103DKK | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21.5 | Học bạ Cơ sở Nam Định: 18 |
|||
20
|
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
C00, A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |||
C00, A00, A01, D01, XDHB | 19 | Học bạ | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | ||||
21
|
Đại Học Điện Lực
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |||||
22
|
Đại học Sao Đỏ
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
D01, C00, D15, C20, XDHB | 20 | – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; – Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
|||
D01, C00, D15, C20 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||||
23
|
Đại Học Nội Vụ
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
C20 | 20 | Điểm thi TN THPT | |||
D01, D15 | 17 | Học bạ | |||||||
C00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||||
24
|
Đại Học Đại Nam
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
D01, C00, A08, A07, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, C00, A08, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
25
|
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
26
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
D01, C00, C20, D66, XDHB | 18 | Học bạ | |||
D01, C00, C04, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
27 | Đại Học Hải Phòng | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | D01, C00, D15, D06, XDHB | 17 | Học bạ | |||
28 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
Miền Trung | |||||||||
1
|
Đại Học Nha Trang
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
DGNL | 700 | ||||
A01, D01, D96, D07, XDHB | 22 | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ | |||||
7810201PHE
|
DGNL | 700 | Điểm ĐGNL
Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5 |
||||||
A01, D01, D96, D07, XDHB | 22 | TA>=6.0, chương trình tiên tiến chất lượng cao | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ Điểm ĐK tiếng Anh: 5.5 |
||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
DGNL | 700 | ||||||
A01, D01, D96, D07 | 21 | TA>=5.0, chương trình chuẩn | A01, D01, D96, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ | ||||
7810103P
|
D03, D97 | 18 | D03, D97, XDHB | 6.5 | Xét học bạ | ||||
DGNL | 650 | ||||||||
2
|
Đại Học Đà Lạt
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
DGNL | 600 | ||||
D01, C00, C20, D78 | 17.5 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 22 | Học bạ | |||||
3
|
Đại Học Hà Nội
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103 | D01 | 33.27 | Dạy bằng Tiếng Anh | D01 | 35.6 | Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh) |
7810103 CLC | D01 | 24.95 | D01 | 34.55 | Điểm thi TN THPT (dạy bằng tiếng anh) | ||||
4 | Viện Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | D01 | 30.07 | Điểm thi TN THPT | D01 | 32.61 | Điểm thi TN THPT |
5
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Xét điểm học bạ | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | TTNV<=5 |
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, A01, D01, D90 | 25.25 | TTNV<=4 | |||||
A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Học bạ | |||||||
6
|
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00, D01, C00, D10, XDHB | 21 | Học bạ | |||
A00, D01, C00, D10 | 21 | Xét học bạ | A00, D01, C00, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, D01, C00, D10 | 21 | Xét học bạ | A00, D01, C00, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, D01, C00, D10, XDHB | 20 | Học bạ | |||||||
7
|
Đại học Khánh Hòa
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |||
A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A01, D01, D14, D15 | 16.5 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
8
|
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12. | |||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12. | |||||
9
|
Đại Học Quy Nhơn
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01 | 15 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
10
|
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18. | |||||
11
|
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, C00, D10 | 14 | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00 | 18 | A00, D01, C00, D11 | 14 | ||||
12 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
|||
13 | Đại Học Quảng Bình | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A01, D01, C04, C03 | 18 | Học bạ | |||
14
|
Đại Học Hà Tĩnh
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |||
A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||||
15 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, A09 | 14 | TTNV<=2 | |||
Miền Nam | |||||||||
1
|
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
DGNL | 750 | DGNL | 885 | ||
A00, A01, D01, D07 | 25.8 | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | Điểm thi TN THPT | |||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
DGNL | 750 | DGNL | 870 | ||||
A00, A01, D01, D07 | 25.4 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Điểm thi TN THPT | |||||
2
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 | DGNL | 750 | ||||
7810201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25 | Học bạ | ||||
7810201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25.5 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103 | DGNL | 750 | ||||||
7810103D
|
A00, A01, D01, D96 | 23.4 | A00, A01, D01, D96 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | ||||
A00, A01, D01, D96, XDHB | 25.71 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25 | Học bạ | |||||
3
|
Đại Học Dân Lập Văn Lang
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
DGNL | 650 | ||||
A00, A01, D01, D03 | 19 | A00, A01, D01, D03 | 19 | Điểm thi TN THPT | |||||
A00, A01, D01, D03, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, A01, D01, D03 | 18 | A00, A01, D01, D03 | 18 | Điểm thi TN THPT | |||
A00, A01, D01, D03, XDHB | 18 | Học bạ | |||||||
DGNL | 650 | ||||||||
4
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
DGNL | 550 | DGNL | 550 | ||
XDHB | 6 | XDHB | 6 | ||||||
A00, A01, D01, C00 | 16 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||||
5
|
Đại Học Cần Thơ
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
XDHB | 6 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28 | Học bạ | |
A00, A01, D01, C02 | 24.25 | A00, A01, D01, C02 | 25 | Điểm thi TN THPT | |||||
6
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
DGNL | 825 | ||||
C00 | 25.55 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT | |||||
D14 | 26.18 | D14 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | |||||
D01 | 26.20 | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT | |||||
7810103_CLC
|
DGNL | 800 | |||||||
C00 | 27.3 | C00 | 25.4 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
|||||
D01, D14 | 25 | D01, D14 | 25.3 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
|||||
7
|
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00, A01, D01, D10 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, A01, D01, D10, XDHB | 20 | Học bạ | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22 | Học bạ | ||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
A00, A01, D01, D10 | 21.5 | Học bạ | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | ||
A00, A01, D01, D10, XDHB | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22 | Học bạ | ||||||
8
|
Đại Học Kinh Tế – Tài chính TPHCM
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, C00 | 21 | A00, A01, C00 | 21 | 18: Xét điểm tổ hợp 3 môn lớp 12 30: Xét điểm TB 5 học kỳ |
|
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 20 | A00, A01, D01, C00 | 20 | 18: Xét điểm TB theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm TB 5 học kỳ |
|||
9
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, D15 | 20 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
|
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 20.75 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
|||
10
|
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00, A01, D01, C00 | 18 | Học bạ | A00, A01, D01, C00 | 19 | Điểm thi TN THPT |
XDHB | 18 | ||||||||
DGNL | 625 | ||||||||
Quản trị du lịch – lữ hành
|
7810103
|
XDHB | 18 | ||||||
DGNL | 625 | ||||||||
A00, A01, D01, C00 | 18 | Học bạ | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi TN THPT | ||||
11
|
Đại Học Văn Hiến
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, C00, C04 | 18 | Học bạ | A00, D01, C00, C04 | 18 | Điểm thi TN THPT |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, C04 | 18 | Học bạ | A00, D01, C00, C04 | 18 | Điểm thi TN THPT | ||
12
|
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | C00, C20, D66, A07, XDHB | 18 | Học bạ | |||||
13
|
Đại Học Hoa Sen
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT | |||
14
|
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
15
|
Đại Học Gia Định
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
734115 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
||||||
16 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 22 | gồm 3 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống. | A01, D01, D96, C01, XDHB | 22 | Học bạ Gồm 3 chuyên ngành: Quản trị dịch và du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
17
|
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||
Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, C21 | 15 | Điểm thi TN THPT | |||||
18 | Đại học Cửu Long | Quản trị du lịch – lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 |