- Điểm sàn Đại học Công nghệ Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
- Điểm chuẩn các trường đại học năm 2020
- Điểm chuẩn các khoa, trường của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
1. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên năm 2021
2. Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
2 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 20 | |
3 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 20 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01 | 20 | |
6 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00 | 18 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
11 | Bảo dưỡng công nghiệp | 7510211 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
12 | Điện lạnh và điều hòa không khí | 7510210 | 18 | ||
13 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
14 | Công nghệ may | 7540209 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
15 | Kinh doanh thời trang và dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
18 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | A00, B00, D07, A02 | 18 | |
20 | Công nghệ hóa thực phẩm | 7540103 | A00, A01,D01, D07 | 18 | |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 18 | |
22 | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây