Điểm chuẩn đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2021

Đại học Mở thành phố HCM đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 36 ngành học theo hình thức xét điểm học bạ. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

  1. Đại học Mở TP.HCM

Lưu ý:

1. Thí sinh tra cứu kết quả điểm và Hướng dẫn làm thủ tục nhập học sau 17g00 ngày 16/9.

2. Thí sinh dự kiến làm Hồ sơ nhập học trực tuyến và Xác nhận nhập học: (Dự kiến) Từ ngày 18/9 – 22/9/2021

– Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được làm tròn đến 02 chữ số thập phân.

– Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân):

Điểm xét tuyển = [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng.

(*) Điểm trúng tuyển ngành Luật, Luật kinh tế: tổ hợp Văn, Sử, Địa cao hơn 1.5 điểm.

(1) Ngành ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Trung Quốc, ngôn ngữ Nhật, ngôn ngữ Hàn Quốc: Ngoại ngữ nhân hệ số 2.

(2) Các ngành Khoa học máy tính, Khoa học máy tính Chất lượng cao, Công nghệ thông tin, CTKT công trình xây dựng, CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao, Quản lý xây dựng: Toán nhân hệ số 2.

(3) Các ngành Chất lượng cao: Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kế toán: Ngoại ngữ hệ số 2.

                                                                                                                                                         Theo TTHN

2. Điểm chuẩn xét học bạ năm 2021

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00. A01. D01. D07. XDHB 20 Học bạ
2 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A01. D01. D07 20 Học bạ
3 Tài chính – Ngân hàng 7340201C A01. D01. D96. D07. XDHB 20 Chất lượng cao
Xét học bạ
4 Công nghệ sinh học 7420201C A01. D01. D07. D08. XDHB 18 Chất lượng cao
Xét học bạ
5 Quản trị kinh doanh 7340101C A01. D01. D96. D07 22 Chất lượng cao
Xét học bạ
6 Luật 7380107C A01. D01. D07. D14 21.25 Xét học bạ
7 Ngôn ngữ Anh 7220201C A01. D01. D14. D78. XDHB 24 Chất lượng cao
Xét học bạ
8 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00. A01. D01. D07 22.75 Xét học bạ
9 Kế toán 7340301C A01. D01. D96. D07. XDHB 20 Chất lượng cao
Xét học bạ
10 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01. D78. D03. D04. D06. D02. D05. D79. D80. D81. D82. XDHB 26.25 Xét học bạ
11 Quản trị nhân lực 7340404 A00. A01. D01. C03 0 Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ
Xét học bạ
12 Công nghệ thông tin 7480201 A00. A01. D01. D07. XDHB 25.25 Học bạ
13 Công nghệ sinh học 7420201 A00. B00. D01. D07 18 Học bạ
14 Quản trị kinh doanh 7340101 A00. A01. D01. D07 0 HSG+CCNN
15 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00. A01. D01. D07. XDHB 26.5 Học bạ
16 Quản lý xây dựng 7580302 A00. A01. D01. D07 20 Xét học bạ
17 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00. A01. D01. D07. XDHB 25.25 Học bạ
18 Công tác xã hội 7760101 A01. D01. C00. D78. D03. D04. D06. D02. D05. D79. D80. D81. D82. D83. XDHB 18 Xét học bạ
19 Đông Nam Á học 7310620 A01. D01. C00. D78. D03. D04. D06. D02. D05. D79. D80. D81. D82. D83. XDHB 18 Xét học bạ
20 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01. D78. D03. D04. D06. D02. D05. D79. D80. D81. D82. D83. XDHB 23.75 Học bạ
21 Luật 7380107 A00. A01. D01. C00. D03. D06. D05. XDHB 24.8 Luật kinh tế
Học bạ
22 Xã hội học 7310301 A01. D01. C00. D78. D03. D04. D06. D02. D05. D79. D80. D81. D82. D83. XDHB 18 Xét học bạ
23 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01. D01. D14. D78 0 HSG+ CCNN
24 Khoa học máy tính 7340302 A00. A01. D01. D07. XDHB 22.75 Học bạ
25 Kế toán 7340301 A00. A01. D01. D07. XDHB 25.75 Học bạ
26 Kinh tế 7310101 A00. A01. D01. D07. XDHB 25.4 Học bạ
27 Marketing 7340115 A00. A01. D01. D07. XDHB 25 Học bạ
28 Luật 7380101 A00. A01. D01. C00. D03. D06. D05. XDHB 23.9 Học bạ
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00. A01. D07. XDHB 26.3 Học bạ
30 Du lịch 7810101 A00. A01. D01. C03. XDHB 25.75 Học bạ
31 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204C XDHB 20 Học bạ
32 Ngôn ngữ Nhật 7220209C XDHB 20 Chất lượng cao
Học bạ
33 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 XDHB 24.75 Học bạ
34 Kiểm toán 7340302C XDHB 20 Chất lượng cao
Học bạ
35 Kiểm toán 7340302 XDHB 25.35 Học bạ
36 Khoa học máy tính 7340302C XDHB 20 Xét học bạ

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi