Điểm chuẩn đại học Hạ Long năm 2021

Đại học Hạ Long vừa công bố điểm chuẩn theo hình thức xét điểm thi TN THPT mới nhất năm 2021. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

  1. Điểm chuẩn đại học Hạ Long năm 2021 (xét điểm thi TN THPT) 
STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00. A01. D01. D90. 16
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00. A01. D01. D90 16
3 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00. B00. A01. D10 15
4 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00. B00. A01. D10 15
5 Quản trị khách sạn 7810201 A00. A01. D01. D90 16
6 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01. D01. D10. D04 17
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01. D15. D10. D78 15
8 Quản lý văn hoá 7229042 D01. C00. D15. D78 15
9 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01. D10. D78. D06 15
10 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01. D01. D10. D78 20 Tiếng anh nhân 2
11 Khoa học máy tính 7480101 A00. B00. A01 15
12 Giáo dục Tiểu học 7140202 19
13 Giáo dục mầm non 19
14 Giáo dục mầm non 17 Hệ cao đẳng

2. Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Hạ Long năm 2021

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00. A01. D01. D90. XDHB 18 Học bạ
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00. A01. D01. D90. XDHB 18 Học bạ
3 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00. B00. A01. D10. XDHB 18 Học bạ
4 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00. B00. A01. D10. XDHB 21 Học bạ
5 Quản trị khách sạn 7810201 A00. A01. D01. D90. XDHB 18 Học bạ
6 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01. D01. D10. D04. XDHB 21 Học bạ
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01. D15. D10. D78. XDHB 21 Học bạ
8 Quản lý văn hoá 7229042 D01. C00. D15. D78. XDHB 18 Học bạ
9 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01. D10. D78. D06. XDHB 21 Học bạ
10 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01. D01. D10. D78. XDHB 21 Học bạ
11 Khoa học máy tính 7480101 A00. B00. A01. XDHB 18 Học bạ
12 Giáo dục Tiểu học 7140202 XDHB 24 Học bạ
Chưa tính điểm ưu tiên

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi