- Đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 9 tỉnh Bắc Ninh năm 2021 – 2022
- Đáp án đề thi môn Sinh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 212
- 100 Đề thi thử thpt quốc gia 2021 – 2022 môn toán (31)
Đại học Hạ Long vừa công bố điểm chuẩn theo hình thức xét điểm thi TN THPT mới nhất năm 2021. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!
- Điểm chuẩn đại học Hạ Long năm 2021 (xét điểm thi TN THPT)
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00. A01. D01. D90. | 16 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00. A01. D01. D90 | 16 | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00. B00. A01. D10 | 15 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00. B00. A01. D10 | 15 | |
5 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00. A01. D01. D90 | 16 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01. D01. D10. D04 | 17 | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01. D15. D10. D78 | 15 | |
8 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01. C00. D15. D78 | 15 | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01. D10. D78. D06 | 15 | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01. D01. D10. D78 | 20 | Tiếng anh nhân 2 |
11 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00. B00. A01 | 15 | |
12 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 19 | ||
13 | Giáo dục mầm non | 19 | |||
14 | Giáo dục mầm non | 17 | Hệ cao đẳng |
2. Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Hạ Long năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00. A01. D01. D90. XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00. A01. D01. D90. XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00. B00. A01. D10. XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00. B00. A01. D10. XDHB | 21 | Học bạ |
5 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00. A01. D01. D90. XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01. D01. D10. D04. XDHB | 21 | Học bạ |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01. D15. D10. D78. XDHB | 21 | Học bạ |
8 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01. C00. D15. D78. XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01. D10. D78. D06. XDHB | 21 | Học bạ |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01. D01. D10. D78. XDHB | 21 | Học bạ |
11 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00. B00. A01. XDHB | 18 | Học bạ |
12 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | XDHB | 24 | Học bạ Chưa tính điểm ưu tiên |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây