Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ

STT
Tên trường
Tên ngành
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D07, D14, D11 15 D01, D07, D14, D11 15 Điểm TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D07, D14, D11 15 D01, D07, D14, D11 15 Điểm TN THPT
2
Đại Học Thành Đông
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, C00, D14, D15 15 Điểm TN THPT
D01, C00, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D07, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
D01, D07, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ
3
Đại Học Dân Lập Phương Đông
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06, XDHB 18 Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0
Học bạ
D01, D06, XDHB 18 Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0
Học bạ
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 14 D01, XDHB 18 Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04 14 D01, D04, XDHB 18 Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0
Học bạ
4
Đại Học Đại Nam
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D09, D65, D71, XDHB 18 Học bạ
D01, D09, D65, D71 15 D01, C00, D09, D66 21 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D09, D11 15 D01, D14, D09, D11 15 Điểm thi TN THPT
D01, D14, D09, D11, XDHB 18 Học bạ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
C00 15 C00, XDHB 18 Học bạ
D01, C00, D09, D66 19 Điểm thi TN THPT
5
Đại học Sao Đỏ
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D15, D66, D71 16 D01, D15, D66, D71 18.5 Điểm thi TN THPT
D01, D15, D66, D71, XDHB 20 – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20;
– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 19.
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15, D66, XDHB 20 – Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20;

– Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18.

D01, D14, D15, D66 15 D01, D14, D15, D66 16 Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Hạ Long
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D10, D04 17 A01, D01, D10, D04, XDHB 21 Học bạ
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D10, D78, D06 20 điểm ngoại ngữ nhân 2 D01, D10, D78, D06, XDHB 21 Học bạ
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D10, D78 20 điểm ngoại ngữ nhân 2 A01, D01, D10, D78, XDHB 21 Học bạ
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D15, D10, D78 15 D01, D15, D10, D78, XDHB 21 Học bạ
7
Đại Học Phenikaa
Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 A01, D01, C00, D04, XDHB 22.5 Học bạ
Ngôn ngữ Anh FLE1 D01, D14, D15, D66 18.25 D01, D14, D15, D66, XDHB 21 Học bạ
8 Đại học Nông Lâm Bắc Giang Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A00, B00, A01, D01 15 A00, B00, A01, D01, XDHB 23 Học bạ:
Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2)
Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6
9
Học viện Quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01 23.1 dành cho nam
D04 26.74 dành cho nam
D01 27.08 dành cho nữ
D04 26.23 dành cho nữ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01 24.68 dành cho nam
D01 27.86 dành cho nữ
10
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01, D01, D04, D11 26 A01, D01, D04, D11 24 Xét điểm thi THPT (thang 40)
A01, D01, D04, D11, XDHB 36 Học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D12, D11 20 A01, D01, D12, D11 20 Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40)
A01, D01, D12, D11, XDHB 35 Học bạ
11
Đại Học Thăng Long
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01 23 D01 25.6 Tiêu chí phụ: 9.400093
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 21.73 D01 25.68 Tiêu chí phụ: 9.200094
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06 22.26 D01, D06 25 Tiêu chí phụ: 7.800095
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04 24.2 D01, D04 26 Tiêu chí phụ: 9.000098
Điểm thi TN THPT
12
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 17 A01, D01, D09, D10 25 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15 20 A01, D01, D14, D15 26 Điểm thi TN THPT
13
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01 23.44 tcp1 NN>7.6, tpc2 NN=7.6, nv<=5 D01 26.45 Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=5
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 22.73 TCp1 NN>6.2, tcp2 NN = 6.2, nv<=4 D01 25.89 Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí 1 (ngoại ngữ > 9.2) hoặc tiêu chí 2 (ngoại ngữ = 9.2 và NV <=1)
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01 22.4 NV<=7 D01 25.81 Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=3
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04 23.29 NV<=2 D01, D04 26.19 Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=2
14
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D04 24.54 Áp dụng cho thí sinh Nam (toàn quốc) D01, D04 26.65 thí sinh nam
D01, D04 28.1 Áp dụng cho thí sinh Nữ (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT D01, D04 28.64 thí sinh nữ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01 27.9 Áp dụng cho thí sinh Nữ (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT D01 29.44 thí sinh nữ
D01 25.19 Áp dụng cho Thí sinh Nam (toàn quốc) xét điểm thi TN THPT D01 26.94 thí sinh nam, thí sinh 26.94 điểm tiêu chí: Anh>=9.20
D01 26.63 xét tuyển học sinh giỏi THPT, thí sinh nam
D01 26.6 thí sinh nữ, xét tuyển học sinh giỏi THPT
15
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D14, D15, D78, XDHB 34.5 Học bạ
D01, D14, D15, D78 30.02 Thang điểm 40
NV<=2
D01, D14, D15, D78 35.07 Điểm thi TN THPT
TTNV<=1; Thang điểm 40
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15, D78 29.88 Thang điểm 40
NV<=1
D01, D14, D15, D78 34.55 Điểm thi TN THPT
TTNV<=2; Thang điểm 40
D01, D14, D15, D78, XDHB 34 Học bạ
16
Viện Đại Học Mở Hà Nội
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 30.33 D01 34.27 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04 31.12 D01, D04 34.87 Điểm thi TN THPT
17
Đại Học Hà Nội
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210 D01 35.38 D01 37.55 Điểm thi TN THPT
7220210 CLC D01 33.93 D01 36.47 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 34.82 D01 36.75 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06 34.47 D01, D06 36.43 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204 CLC D01, D04 34 D01, D04 36.42 Điểm thi TN THPT
7220204 D01, D04 34.63 D01, D04 37.07 Điểm thi TN THPT
18
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D90, D78, D04 34.65 D01, D90, D78, D04 37.13 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D90, D78, D06 34.37 D01, D90, D78, D06 36.53 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D90, D78 34.6 D01, D90, D78 36.9 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D90, D78 34.68 D01, D90, D78 36.83 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
19
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
Ngôn ngữ Trung Quốc
NTH06
D04 34.6 D04 37.35 Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2).
D01 36.6 D01 39.35 Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2).
Ngôn ngữ Anh NTH04 D01 36.25 D01 37.55 Điểm thi TN THPT ( môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)
Ngôn ngữ Nhật
NTH07
D01 35.9 D01 37.2 Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2).
D06 33.9 D06 35.2 Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2).
20
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, XDHB 101.6 Toán, Văn, Anh (nhân đôi: áp dụng cho thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ)
Học bạ
D01 26.65 D01 27.4 Điểm thi TN THPT (TTNV <=5)
21 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 35.6 Tiếng Anh hệ số 2 A01, D01, D09, D10 37.3 Điểm thi TN THPT
22 Học Viện Ngoại Giao Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 34.75 D01 36.9 Điểm thi TN THPT
23
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
Ngôn ngữ Anh
7220201
D78 33.7 D78 36.65 Điểm thi TN THPT
D72 32.7 D72 36.65 Điểm thi TN THPT
R25 32.7 R25 36.65 Điểm thi TN THPT
R26 33.7 R26 36.65 Điểm thi TN THPT
D01 33.2 D01 36.15 Điểm thi TN THPT
XDHB 9 XDHB 9.45 Học bạ
R24 33.2 R24 36.15 Điểm thi TN THPT
24 Học Viện Tài Chính Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 32.7 Điểm môn Toán≥ 8,80
Thứ tự nguyện vọng NV1-8
A01, D01, D07 35.77 Điểm thi TN THPT
Điểm môn Toán: 7.8
NV1 – 6
25 Đại Học Văn Hóa Hà Nội Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78 31.75 A00, D01, D96, A16, D78 35.1 Điểm thi TN THPT
26
Đại Học Luật Hà Nội
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, XDHB 27.37 Học bạ
A01, XDHB 25.42 Thí sinh học THPT chuyên
Học bạ
A01 21.55 A01 25.35 Điểm thi TN THPT
D01, XDHB 24.48 Thí sinh học THPT chuyên
Học bạ
D01, XDHB 27.2 Học bạ
D01 24.6 D01 26.25 Điểm thi TN THPT
27
Đại Học Thương Mại
Ngôn ngữ Anh
TM18
D01 25.4 Tiếng Anh thương mại D01 26.7 Tiếng Anh thương mại
Điểm thi TN THPT
D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
28 Học Viện Ngân Hàng Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D07, D09 25 A01, D01, D07, D09 26.5 Điểm thi TN THPT
29 Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Ngôn ngữ Anh QHQ09 A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 25 Điểm thi TN THPT (ngành chuyên sâu kinh doanh và CNTT – CTĐT CLC)
30
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Ngôn ngữ Anh
TLA203
A01, D01, D07, D08 24 Học bạ
A01, D01, D07, D08 23.55 Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
31 Đại Học Nội Vụ Ngôn ngữ Anh 7220201; 7220201-01; 7220201-02 D01, D14, D15 22.5 Điểm thi TN THPT – chuyên ngành biên – phiên dịch ; chuyên ngành tiếng anh du lịch ( thang điểm 40)
32 Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01 16 Cơ sở Nam Định điểm chuẩn 15 A01, D01, XDHB 21.5 Học bạ
Cơ sở Nam Định: 18
33
Đại học Thành Đô
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D07, D14, D15, XDHB 18 Học bạ
D01, D07, D14, D15 15 D01, D07, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
34 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 16 A01, D01, D09, D10, XDHB 18 Học bạ
35
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15, D66, XDHB 18 Học bạ
D01, D14, D15, D66 15 D01, D14, D15, D66 15 Điểm thi TN THPT
36 Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D10 15 D01, D14, D15, D10, XDHB 18 Học bạ
37 Đại Học Hòa Bình Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D78 16.5 Điểm thi TN THPT
38 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Ngôn ngữ Anh HVN17 D01, D07, D14, D15 15 D01, D07, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D78, D04, D83 24.53 DGNL 824
D01, D15, D04, D45 23.85 Xét học bạ D01, D78, D04, D83 25.83 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1)
7220204

_CLC

D01, D78, D04, D83 23.49 D01, D78, D04, D83 25.45 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=3)
Ngôn ngữ Nhật
7220209
D01, D06 24.03 D01, D06 25.5 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=4)
XDHB 25.2 Xét học bạ XDHB 856
7220209
CLC
D01, D06 23.88 D01, D06 24.8 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2)
XDHB 21.8 (Chất lượng cao)
Xét học bạ
DGNL 921 Chất lượng cao
Ngôn ngữ Anh
7220201
XDHB 23.55 Xét học bạ DGNL 793
D01 23.64 D01 25.58 Điểm thi TN THPT; (N1>=8.8; TTNV<=2)
7220201
CLC
XDHB 18.2 Xét học bạ DGNL 744
D01 22.5 D01 24.44 Điểm thi TN THPT; (N1>=8.6; TTNV<=2)
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
D01, D96, D78 25.41 D01, D96, D78 26.55 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1)
XDHB 25.42 Xét học bạ DGNL 829
7220210
CLC
D01, D96, D78 24.39 D01, D96, D78 25.83 Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1)
XDHB 24.03 Xét học bạ DGNL 822 Chất lượng cao
2
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
D01, D14, D15 23.5 Điểm thi TN THPT
D01, D14, D15 24 Xét học bạ D01, D14, D15, XDHB 25 Học bạ
Ngôn ngữ Nhật
7220209
D01, D15, D06, D43 21.5 Điểm thi TN THPT
D01, D15, D06, D43, XDHB 23 Học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15 22.75 Xét học bạ D01, D14, D15, XDHB 23 Học bạ
D01, D14, D15 22.25 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D15, D04, D45 23.85 Xét học bạ D01, D15, D04, D45, XDHB 24 Học bạ
D01, D15, D04, D45 23.75 Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Phan Châu Trinh
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
DGNL 550
A01, D01, D14, D15 15 Xét điểm TN THPT
A01, D01, D14, D15 15 Xét học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D90, D08, XDHB 15 Xét học bạ
A01, D01, D90, D08 15 A01, D01, D90, D08 15 Xét điểm TN THPT
DGNL 550
4
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15 18 A01, D01, D14, D15, XDHB 19.5 Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 15.5 A01, D01, D14, D15, XDHB 18 Học bạ – tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12.
5
Đại Học Quy Nhơn
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D15, D04 15 A01, D01, D15, D04 16 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01 15 A01, D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
6
Đại Học Đông Á
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, C00, D14 14 A01, D01, C00, D14 15 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, C00, D06 15 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D12 14 D01, D14, D15, D12 15 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C15, A16, D16 14 D01, C15, A16, D16 15 Điểm thi TN THPT
7
Đại Học Hà Tĩnh
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01, C00, C19, C20 14 A01, C00, C19, C20, XDHB 15 Học bạ
D01, D14, D15, D66 15 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15, D66 14 D01, D14, D15, D66 15 Điểm thi TN THPT
D01, D14, D15, D66, XDHB 15 Học bạ
8
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D15 15.5 A01, D01, C00, D15 15 Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18.
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 15.5 A01, D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT . Điểm xét học bạ là 18.
9
Đại Học Nha Trang
Ngôn ngữ Anh
7220201
DGNL 740 Điểm ĐK tiếng Anh
A01, D01, D14, D15 23.5 TA>=6.0, chương trình chuẩn A01, D01, D14, D15, XDHB 7.4 Xét học bạ
10
Đại Học Đà Lạt
Ngôn ngữ Anh
7220201
DGNL 600
D01, D96, D72 16 D01, D96, D72, XDHB 21 Học bạ
11 Đại Học Vinh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 20 D01, D14, D15 22 Thang điểm 40
Điểm thi TN THPT
12 Đại Học Tây Nguyên Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D66 16 D01, D14, D15, D66 21.25 Điểm thi TN THPT
13
Đại học Khánh Hòa
Ngôn ngữ Anh
7220201A A01, D01, D14, D15 17 Điểm sàn môn tiếng Anh là 4.5 A01, D01, D14, D15, XDHB 19 Tiếng Anh du lịch
Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên
Học bạ
7220201
A01, D01, D14, D15, XDHB 19 Tiếng Anh du lịch
Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên
Học bạ
A01, D01, D14, D15 17.5 Điểm sàn môn tiếng Anh là 4.5 A01, D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5) – chuyên ngành tiếng anh du lịch.
A01, D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5)
14 Đại Học Quảng Bình Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D09, XDHB 18 Học ba
15 Đại Học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D12, D11 13 D01, D12, D11, XDHB 15 Học bạ
16 Đại Học Hồng Đức Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D66 15 A01, D01, D14, D66 15 Điểm thi TN THPT
Miền Nam
1
Đại Học Văn Hiến
Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, D15, D10 18 Xét học bạ A01, D01, D15, D10 17.5 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D15, D10 18 Xét học bạ A01, D01, D15, D10 19 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D15, D10 18 Xét học bạ A01, D01, D15, D10 19 Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15 19 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, D14, D15 19 A01, D01, D14, D15 19 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 19 A01, D01, D14, D15 21 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D14, D15 19 A01, D01, D14, D15 19 18: Học bạ lớp 12
30: Học bạ 5 học kỳ
3
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
XDHB 20 Học bạ
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 25 Xét học bạ D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 25.75 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, XDHB 26.25 Xét học bạ
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 26.1 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Nhật
7220209
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 23 Xét học bạ D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB 23.75 Học bạ
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 25.9 Điểm thi TN THPT
7220209C
XDHB 20 Chất lượng cao
Học bạ
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 25.9 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201 A01, D01, D14, D78 26 Xét học bạ A01, D01, D14, D78 26.8 Điểm thi TN THPT
7220201C
A01, D01, D14, D78 25.9 Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
A01, D01, D14, D78 21 CLC
Xét học bạ
A01, D01, D14, D78, XDHB 24 Chất lượng cao
Xét học bạ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
XDHB 24.75 Học bạ
D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 26.7 Điểm thi TN THPT
4 Đại Học Đồng Tháp Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, D14, D15 21 Học bạ
5
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01, D01, D09, D10 20 Xét học bạ A01, D01, D09, D10, XDHB 22 Học bạ
A01, D01, D09, D10 23 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D09, D10 23.5 Điểm thi TN THPT
A01, D01, D09, D10 21.5 Xét học bạ A01, D01, D09, D10, XDHB 22 Học bạ
6
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D04 23.25 điểm Tiếng anh nhân 2 A01, D01, D14, D04 24.5 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 29.25 điểm Tiếng anh nhân 2 A01, D01, D14, D15 32.25 Tiếng Anh nhân đôi
Điểm thi TN THPT
7
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
XDHB 6 XDHB 6
DGNL 550 DGNL 550
D01, D14, D15, D04 15 D01, D14, D15, D04 16 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15 15 D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
XDHB 6 XDHB 6
DGNL 550 DGNL 550
8
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 15 3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh A01, D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, D15, C20 15 Điểm thi TN THPT
9
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
DGNL 650
A01, D01, D04, D11, XDHB 18 Xét học bạ A01, D01, D04, D11, XDHB 16 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D08, D10, XDHB 24 Xét học bạ
D01, D08, D10 19 D01, D08, D10 18 Điểm thi TN THPT
DGNL 650
10
Đại học Thủ Dầu Một
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01, D01, D78, D04, XDHB 20 Học bạ
A01, D01, D78, D04 15.5 A01, D01, D78, D04 17.5 Điểm TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D15, D78, XDHB 20 Học bạ
A01, D01, D15, D78 15.5 A01, D01, D15, D78 17.5 Điểm TN THPT
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
A01, D01, D15, D78, XDHB 20 Học bạ
A01, D01, D15, D78 18 Điểm thi TN THPT
11
Đại học Công Nghệ TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01, D01, C00, D15 18 Xét học bạ XDHB 18
D01, C00, D15 18 Điểm TN A01, D01, C00, D15 19 Điểm TN THPT
Ngôn ngữ Nhật
7220209
D01, D14, D15 18 A00, D01, D14, D15 18 Điểm TN THPT
A00, D01, D14, D15 18 Xét học bạ D01, D14, D15 18
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15 18 A01, D01, D14, D15 18 Điểm TN THPT
A01, D01, D14, D15 18 Xét học bạ D01, D14, D15, D84, XDHB 18 Học bạ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
A00, D01, C00, D15 18 Điểm TN A00, D01, C00, D15 18 Điểm TN THPT
DGNL 625 XDHB 18
12
Đại Học Sư Phạm TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01, D04 24.25 D01, D04 25.2 Điểm thi TN THPT
D01, D04, XDHB 26.78 Học bạ
Ngôn ngữ Nhật
7220209
D01, D06 24.25 D01, D06 24.9 Điểm thi TN THPT
D01, D06, XDHB 26.38 Học bạ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
D01, D96, D78 24.75 D01, D96, D78 25.8 Điểm thi TN THPT
D01, D96, D78, XDHB 27.7 Học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01 25.25 D01 26 Điểm thi TN THPT
D01, XDHB 27.95 Học bạ
13
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
_CLC
D01, D04 24 D01 26.2 Điểm thi TN THPTĐiểm thi TN THPT
Chất lượng cao
D01 26.3 Điểm thi TN THPT
7220204
D01, D04 25.2 D04 26.8 Điểm thi TN THPT
DGNL 818 D01 27 Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Anh
7220201 D01 26.17 D01 27.2 Điểm thi TN THPT
7220201

_CLC

D01 25.65 D01 26.7 Điểm thi TN THPT
14
Đại Học Tôn Đức Thắng
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04, D11, D55 31.5 Môn nhân hệ số 2
D01, D11: Anh
D04, D55: Tiếng Trung Quốc
D01, XDHB 35.5 Anh nhân đôi
Học bạ
Ngôn ngữ Anh
7220201 D01, D11 33.25 Môn nhân hệ số 2: Anh D01, XDHB 37 Anh nhân đôi
Học bạ
F7220201 D01, XDHB 35.5 Chương trình chất lượng cao
Anh nhân đôi
Học bạ
15
Đại Học Kinh Tế TPHCM
Ngôn ngữ Anh
7220201
DGNL 750 DGNL 920
D01, D96 25.8 D01, D96 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
D01, D96 27 Điểm thi TN THPT
16
Đại Học Tài Chính Marketing
Ngôn ngữ Anh
7220201
DGNL 800
A00, A01, D01, D96 23.8 Xét điểm TNTHPT A00, A01, D01, D96 26.1 Điểm thi TN THPT
XDHB 26.67 A00, A01, D01, D96, XDHB 26.5 Học bạ
17
Học Viện Hàng Không Việt Nam
Ngôn ngữ Anh
7220201
DGNL 800
A00, D01, D96, D78 24.6 Điểm thi TN THPT
A01, D01, D96, D78, XDHB 26 Học bạ
18
Đại Học Cần Thơ
Ngôn ngữ Anh
7220201
D01, D14, D15, XDHB 27.75 Học bạ
D01, D14, D15 24.5 D01, D14, D15 26.5 Điểm thi TN THPT
7220201H
D01, D14, D15 22.25 Học tại khu Hòa An D01, D14, D15, XDHB 26 Học bạ – Học tại Khu Hòa An.
D01, D14, D15 25.25 Học tại khu Hòa Anh
Điểm thi TN THPT
7220201C
D01, D14, D15 20.5 Chương trình chất lượng cao D01, D14, D15 25 Chương trình CLC
Điểm thi TN THPT
D01, D14, D15, XDHB 26.25 Học bạ
19
Đại Học Luật TPHCM
Ngôn ngữ Anh
7220201
D66 25 D66 27.5 Điểm thi TN THPT
D84 24 D84 27.5 Điểm thi TN THPT
D01 23.25 D01 25 Điểm thi TN THPT
D14 23.15 D14 26 Điểm thi TN THPT
20 Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01 27 A01, D01, XDHB 27 điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)).
21 Đại Học Đồng Nai Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01 18.5 điểm tiếng anh nhân 2 quy về thang điểm 30 A01, D01, XDHB 26.5 Học bạ
22 Đại Học Ngân Hàng TPHCM Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D96 24.44 Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại;
Môn tiếng Anh hệ số 2
A01, D01, D14, D15 26.46 Điểm thi TN THPT
23 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Ngôn ngữ Anh 7220201D D01, D96 24 D01 26.25 hệ đại trà
24 Đại Học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 24.49 D01 26.06 Điểm thi TN THPT
Chuyên ngành Thương mại và Du lịch
25
Đại Học Nông Lâm TPHCM
Ngôn ngữ Anh
7220201 A01, D01, D14, D15 23 A01, D01, D14, D15 26 Điểm thi TN THPT
7220201N Phân hiệu Ninh Thuận
Điểm thi TN THPT
26 Đại Học Công Nghiệp TPHCM Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D14, D15 20.5 D01, D96, D14, D15, XDHB 20.5 Học bạ
27
Đại Học An Giang
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D14, D09, XDHB 18 Học bạ
A01, D01, D14, D09 16 A01, D01, D14, D09 17.5 Điểm thi TN THPT
28 Đại Học Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D09, D78 15 D01, D09, D78, XDHB 18 Học bạ
29 Đại học Công nghệ Miền Đông Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D10 15 D01, D14, D15, D10, XDHB 18 Học bạ
30 Đại Học Hoa Sen Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D09 16 Hệ số 2 môn tiếng Anh D01, D14, D15, D09 16 Điểm thi TN THPT
31 Đại học Kiên Giang Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 14 D01, D14, D15, XDHB 16 Học bạ
32
Đại Học Gia Định
Ngôn ngữ Anh
7220201
A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
D01, D96, D14, D15 15 D01, D96, D14, D15, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
33 Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D96, D14 15 A01, D01, D96, D14 15 Điểm thi TN THPT
34 Đại Học Cửu Long Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 15 A01, D01, D14, D15, XDHB 6 Học bạ – Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0
35 Đại Học Thái Bình Dương Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D66, D84 14 Tiếng Anh nhân hệ số 2 D01, D14, D66, D84, XDHB 6 Học bạ
Đang làm bài thi