Điểm chuẩn Ngành Kinh tế/Quản lí công

STT
Tên trường
Ngành
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 25.5 Kinh tế quốc tế
Xét học bạ
A00, A01, D01, D07, XDHB 8.3 8.3/10
24.9/30
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 22.5 Xét học bạ A00, A01, D01, C01, XDHB 8.3 8.3/10
24.9/30
Học Viện Báo Chí – Tuyên truyền
Kinh tế 7310102 XDHB 8.2 Kinh tế chính trị
Xét học bạ
XDHB 8.5 Kinh tế chính trị
Học bạ
Kinh tế 529 XDHB 8.4 CN Kinh tế và quản lý
Xét học bạ
XDHB 8.75 Kinh tế và quản lí
Học bạ
Kinh tế 528 XDHB 8.2 CN Quản lý kinh tế CLC
Xét học bạ
XDHB 8.8 Kinh tế và quản lí (chất lượng cao)
Học bạ
Kinh tế 527 XDHB 8.57 Chuyên ngành quản lý kinh tế
Xét học bạ
XDHB 8.9 Quản lí kinh tế
Học bạ
Kinh tế 528 A16 21.7 A16 24.3 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
Kinh tế 7310102 A16 22.7 A16 24.5 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 528 D01, R22 22.95 Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý CLC D01, R22 24.8 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
Kinh tế 529 A16 22.65 A16 24.95 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý
Kinh tế 527 A16 22.8 Chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 24.98 Điểm thi TN THPT
Quản lý kinh tế
Kinh tế 7310102 D01, R22 23.2 D01, R22 25 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 528 C15 23.2 Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý CLC C15 25.3 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
Kinh tế 529 D01, R22 23.9 D01, R22 25.45 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý
Kinh tế 527 D01, R22 24.05 Chuyên ngành Quản lý kinh tế D01, R22 25.48 Điểm thi TN THPT
Quản lý kinh tế
Kinh tế 7310102 C15 23.95 C15 25.5 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 529 C15 24.65 C15 25.95 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý
Kinh tế 527 C15 24.3 Chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 25.98 Điểm thi TN THPT
Quản lý kinh tế
Quản lý công 7340403 XDHB 8.1 Xét học bạ XDHB 8.5 Học bạ
Quản lý công 7340403 D01, R22 22.77 D01, R22 24.65 Điểm thi TN THPT
Quản lý công 7340403 A16 22.77 A16 24.65 Điểm thi TN THPT
Quản lý công 7340403 C15 22.77 C15 24.65 Điểm thi TN THPT
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 Theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, XDHB 23 Học bạ:
Xét theo tổ hợp 3 môn: 23 (môn chính x2)
Xét theo điểm trung bình 5 học kỳ: 6
Đại Học Thái Bình Kinh tế 7310101 A00, B00, D01, C14 18.8 A00, B00, D01, C14, XDHB 15 Học bạ
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
Kinh tế 7310101 A00, D01, C15, A16 18 A00, D01, C15, A16 15 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7620115 A00, D01, C15, A16 18 A00, D01, C15, A16, XDHB 18 Học bạ
Kinh tế 7310101 A00, D01, C15, A16, XDHB 18 Học bạ
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
Kinh tế HVN12 A00, B00, D01, D10 15 A00, C04, C01, C10 16 Kinh tế số
Điểm thi TN THPT
Kinh tế HVN12 A00, D01, C04, D10 16 Điểm thi TN THPT
Kinh tế HVN12 A00, D01, C04, D10 16 Kinh tế tài chính
Điểm thi TN THPT
Kinh tế HVN01 A00, B00, D01, D10 15 Kinh tế tài chính A00, D01 17 Kinh tế tài chính
Điểm thi TN THPT
Kinh tế HVN13 A00, D01, C20, D10 15 Kinh tế nông nghiệp
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung Kinh tế 7310101 A01, D01, C00, C01 16 Điểm thi TN THPT
Đại Học Hải Phòng Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 15 A00, A01, D01, C01, XDHB 17 Học bạ
Đại Học Dân Lập Phương Đông Kinh tế 7580301 A00, A01, D01, C01 14 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Ngành Kinh tế xây dựng
Điểm TB lớp 12: 6,0
Học bạ
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 16 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C04 14 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
Kinh tế 7310101 C00 16 C00, XDHB 19 Học bạ
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, XDHB 18 Xét học bạ
Kinh tế 7310101 C00, XDHB 19 Xét học bạ
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên Kinh tế 7310112 A00, D01, C01, C14, XDHB 18 Ngành chính xác:
Kinh tế số
Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
Đại Học Nội Vụ Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, A07 20.5 Điểm thi TN THPT
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
Kinh tế TLA401 A00, A01, D01, D07, XDHB 22.73 Xét học bạ A00, A01, D01, D07, XDHB 22.5 Học bạ
Kinh tế TLA401 A00, A01, D01, D07 24.6 Điểm thi TN THPT
Kèm tiêu chí phụ
Đại học Thương Mại
Kinh tế TM12 A00, A01, D01 26.3 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
Kinh tế TM13 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
Kinh tế TM13 A00, A01, D01 26.35 Quản lý kinh tế
Điểm thi TN THPT
Kinh tế TM12 A00, A01, D01 26.95 Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT
Đại học Thăng Long Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D03 25.65 Kinh tế quốc tế
Tiêu chí phụ: 8.400098
Điểm thi TN THPT
Học Viện Tài Chính Kinh tế 7220201 A01, D01, D07 26.35 Điểm thi TN THPT
Điểm Toán: 8.4
NV1 – 2
Học Viện Ngân Hàng Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 25 A00, A01, D01, D07 26.4 Điểm thi TN THPT
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 22.8 chuyên ngành Kinh tế Bưu chính – Viễn thông A00, A01, D01, D07, XDHB 26.67 Xét học bạ theo tổ hợp môn
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Kinh tế 7620115 A00, B00, A01, D01 25.65 A00, B00, A01, D01 26.95 Kinh tế nông nghiệp; Điểm thi TN THPT
Kinh tế EP13 A00, A01, D07, D00 26.95 Kinh tế học tài chính
Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D07 26.75 A00, A01, D01, D07 27.5 ngành Kinh tế phát triển
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7850102 A00, B00, A01, D01 25.6 A00, B00, A01, D01 27.55 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 27.75 A00, A01, D01, D07 28.5 Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 26.9
Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 26.15
Học Viện Ngoại Giao Kinh tế 7310106 A00, A01, D01 26.7 A00, A01, D01 27.4 Kinh tế Quốc tế; Điểm thi TN THPT
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Kinh tế QHE45 A00, A01, D01, C04 21.73 Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án 35.57 Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.6 từ NV1-NV4) ngành kinh tế phát triển – CTĐT CLC
Kinh tế QHE44 A01, D01, D09, D10 32.47 Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án 35.83 Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8.2 từ NV1-NV2) – CTĐT CLC
Kinh tế QHE43 A01, D01, D09, D10 34.5 Thang điểm 40, điểm tiếng anh tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2, đáp ứng tiêu chí phụ được công bố tại đề án 36.53 Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 – với toán 8 từ NV1) – ngành kinh tế quốc tế – CTĐT CLC
Kinh tế QHE45 112 Kinh tế phát triển
Kinh tế QHE43 112 Kinh tế quốc tế
Kinh tế QHE44 112
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
Kinh tế 7310104 A00, A01, D01, D10 14.5 Kinh tế đầu tư
Kinh tế 7310105 A00, D01, C00, C04 15.5 Kinh tế phát triển
Kinh tế 7310101 A00, B00, D01, C04 16
Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, C01 17.5
Đại học Tân Trào
Kinh tế 7620115 A00, A01, D01 15 Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế 7310104 A00, A01, D01 15 Kinh tế đầu tư
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
Kinh tế 7906425 A00, B00, A01, D01 15
Kinh tế 7906425 A00, B00, A01, D01 17 CTTT
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Kinh tế 7510604 A00, A01, D01, D07 15 Đào tạo cử nhân
Đại Học Hàng Hải
Kinh tế 7840104

H401

A00, A01, D01, C01 18
Kinh tế 7840104

A408

A01, D01, D07, D15 18
Kinh tế 7340120

H402

A00, A01, D01, C01 21
Kinh tế 7840104

D410

A00, A01, D01, C01 21.5
Kinh tế 7840104

D401

A00, A01, D01, C01 23.75
Kinh tế 7340120

D402

A00, A01, D01, C01 24.5
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kinh tế 7903124QT A01, D01, D90, D78 24.86
Đại học Thủ đô Hà Nội
Quản lý công 7340403 D01, C00, D14, D15, XDHB 20 Học bạ
Quản lý công 7340403 D01, C00, D14, D15 20.68 Điểm thi TN THPT
TTNV<=3; Thang điểm 40
Miền Trung
Đại Học Nha Trang
Kinh tế 7310101 A00, D01, D96, D07 17 A00, D01, D96, D07, XDHB 6.1 Xét học bạ
Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D07 19 A01, D01, D96, D07, XDHB 6.7 Xét học bạ
Kinh tế 7310101 ĐGNL 650
Kinh tế 7310105 ĐGNL 700
Đại Học Quy Nhơn Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
Đại học Hồng Đức Kinh tế 7310101 A00, D01, C04, C14 15 Điểm thi TN THPT
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
Kinh tế 7620115 A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, C15 16 Kinh tế nông nghiệp
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, C15 15 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, C15 16 Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310102 A00, A01, D01, A16 15 Kinh tế chính trị A00, A01, D01, C15 16 Kinh tế chính trị
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C15 18 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101CL A00, A01, D01, A16 15 A00, A01, D01, C15 18 Chuyên ngành kế hoạch đầu tư
Chương trình chất lượng cao
Đại Học Tây Nguyên
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, D07 19 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7620115 A00, A01, D01 15
Kinh tế 7310105 A00, A01, D01 15
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D90, XDHB 21.5 Xét học bạ A00, A01, D01, D90 25 TTNV<=19
Đại học Kinh Tế Nghệ An Kinh tế 7310101 A00, B00, A01, D01 14.7
Đại Học Phạm Văn Đồng Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D90 15
Đại Học Vinh
Kinh tế 7580301 A00, B00, D01, C01 15 Kinh tế xây dựng
Kinh tế 7310101 A00, B00, D01, C01 15
Kinh tế 7620115 A00, B00, A01, D01 20 Kinh tế nông nghiệp
Đại Học Xây Dựng Miền Trung Kinh tế 7580301 A00, A01, D01, C01 18 Kinh tế xây dựng
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị Kinh tế 7580301 A00, A01, B04, A09 18 Xét học bạ
Miền Nam
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM Kinh tế 7850102 A00, B00, A01, D01 14 A00, B00, A01, D01 15 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Điểm môn toán nhân hệ số 2
Điểm thi TN THPT
Đại Học Hoa Sen Kinh tế 7340113 A00, A01, D01, D09, D03 16 Kinh tế thể thao
Điểm thi TN THPT
Đại Học An Giang
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, C15 17 A00, A01, D01, C15 17 Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam) Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 15 A00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
Đại Học Tiền Giang Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
Đại Học Cần Thơ
Kinh tế 7620115H A00, A01, D01, C02, XDHB 22 Học bạ – Học tại khu Hòa An
Kinh tế 7620115H A00, A01, D01, C02 15.75 Kinh tế nông nghiệp
Học tại khu Hòa An
A00, A01, D01, C02 22.25 Kinh tế nông nghiệp
Học tại khu Hòa An
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7850102 A00, A01, D01, C02 21.5 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01, C02 24 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7620115 A00, A01, D01, C02 22.5 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C02 24.5 Kinh tế nông nghiệp
Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7850102 A00, A01, D01, C02, XDHB 24.5 Học bạ
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C02 24.5 A00, A01, D01, C02 25.5 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C02, XDHB 28.25 Học bạ
Kinh tế 7620115 A00, A01, D01, C02, XDHB 26 Học bạ
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Kinh tế 7580301H A00, A01, D01 15 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01 22.2 Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế xây dựng
Kinh tế 7580301H A00, A01, D01, XDHB 24 Kinh tế xây dựng
Học bạ
Kinh tế 75803012 A00, A01, D01 19.5 Kinh tế xây dựng – Quản lý dự án xây dựng A00, A01, D01 24.2 Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành kinh tế xây dựng)
Kinh tế 75803011 A00, A01, D01 19.2 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01 24.2 Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành quản lý dự án xây dựng)
Kinh tế 7840104H A00, A01, D01 17 Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01 24.8 Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế vận tải biển
Kinh tế 7840104 A00, A01, D01 22.9 Kinh tế vận tải – Kinh tế vận tải biển A00, A01, D01 25.5 Điểm thi TN THPT – chuyên ngành kinh tế vận tải biển
Kinh tế 75803012 A00, A01, D01, XDHB 25.6 Kinh tế xây dựng (Quản lý dự án xây dựng)
Học bạ
Kinh tế 75803011 A00, A01, D01, XDHB 25.8 Kinh tế xây dựng
Học bạ
Kinh tế 7840104H A00, A01, D01, XDHB 26 Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển)
Học bạ
Kinh tế 7840104 A00, A01, D01, XDHB 27.1 Kinh tế vận tải
Học bạ
Đại Học Nông Lâm TPHCM
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 22.25 A00, A01, D01 23.85 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101 DGNL 700
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kinh tế 7310101

_403C

A00, A01, D01 24.55 A00, A01, D01 25.25 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý Công CLC
Kinh tế 7310101

_403

A00, A01, D01 25.385 A00, A01, D01 25.4 Điểm thi TN THPT
Kinh tế và Quản lý Công
Kinh tế 7310101

_401C

A00, A01, D01 25.5 A00, A01, D01 26.1 Điểm thi TN THPT
Kinh tế học CLC
Kinh tế 7310101

_401

A00, A01, D01, D07 26.25 A00, A01, D01 26.45 Điểm thi TN THPT
Kinh tế
7310106
_402C A
A00, A01, D01, D07 26.6 Điểm thi TN THPT
CLC bằng Tiếng Anh
Kinh tế 7310106

_402C

A00, A01, D01 27.2 A00, A01, D01 27 Điểm thi TN THPT
Kinh tế đối ngoại CLC
Kinh tế 7310106

_402

A00, A01, D01 27.45 A00, A01, D01 27.45 Điểm thi TN THPT
Kinh tế đối ngoại CLC
Kinh tế 7310101

_403C

ĐGNL 760
Kinh tế 7310101

_403

ĐGNL 780
Kinh tế 7310101

_401C

ĐGNL 800
Kinh tế 7310101

_401

ĐGNL 850
Kinh tế 7310106

_402C

ĐGNL 880
Kinh tế 7310106

_402

ĐGNL 930
Đại Học Mở TPHCM
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 23 Xét học bạ A00, A01, D01, D07, XDHB 25.4 Học bạ
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT
Đại Học Kinh Tế TPHCM
Kinh tế 7310104 A00, A01, D01, D07 25.4 Kinh tế đầu tư
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 26.2 A00, A01, D01, D07 26.3 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310104 ĐGNL 900 Kinh tế đầu tư
Kinh tế 7310101 DGNL 750 ĐGNL 940
Kinh tế 7310101_01 A00, A01, D01, D07, D07 16 Kinh tế và Kinh doanh nông nghiệp;
Phân hiệu Vĩnh Long
Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 24.3 A00, A01, D01, D07 25 Điểm thi TN THPT
Quản lý công 7340403 ĐGNL 765 DGNL 840
Đại Học Tài Chính Marketing
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01 24.85 Xét điểm TN THPT A00, A01, D01, D96 25.8 Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 27.5 Xét học bạ A00, A01, D01, D96, XDHB 26 Học bạ
Kinh tế 7310101 ĐGNL 850
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 25.54 A00, A01, D01, D07 26.15 Kinh tế Quốc tế; Điểm thi TN THPT
Kinh tế 7310106 ĐGNL 875 Kinh tế Quốc tế
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) Kinh tế NTS01 A00 28.15 Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị
Các tổ hợp A01, D01, D06, D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm
A00, D01, D07, D06 28.55 Điểm thi TN THPT . Ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh. (Các tổ hợp A01; D01; D06; D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm)
Đại Học Trà Vinh Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 15
Đại Học Lạc Hồng Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 15
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D90 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C04 15
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 21.4
Đang làm bài thi