Điểm chuẩn ngành Kĩ thuật cơ khí

STT
Tên trường
Mã ngành
Năm 2020 Năm 2021
Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Miền Bắc
1
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
ME2 A00, A01 26.51 A00, A01 25.78 Điểm thi TN THPT
TE2x A19 44733 Kỹ thuật cơ khí động lực
ME2x A19 44793
TE2 A00, A01 26.46 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01 25.7 Kỹ thuật cơ khí động lực; Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)
7520103 A00, A01, D01, D07 23.1 gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí A00, A01, D01, D07, XDHB 25.67 Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
7520103QT A00, A01, D01, D07 20.7 Chương trình Cơ khí ô tô Việt – Anh A00, A01, D01, D07, XDHB 25.27 Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn
(Chương trình chất lượng cao cơ khí ô tô Việt Anh)
3
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
XDA22 A00, A01, D07 23.25 kỹ thuật ô tô
XDA19 A00, A01, D01 16 Chuyên ngành máy xây dựng A00, A01, D01 16 Chuyên ngành máy xây dựng
7520103_01 A00, A01, D07 16
7520103_02 A00, A01, D07 16 Cơ giới hóa xây dựng
7520103_03 A00, A01, D07 16 (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện
XDA20 A00, A01, D07 16 Cơ giới hóa xây dựng
XDA18 A00, A01, D07 22.25
XDA21 A00, A01, D07 21.75 Kỹ thuật cơ điện
4
Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)
TLA105
A00, A01, D01, D07, XDHB 18.15 Xét học bạ A00, A01, D01, D07, XDHB 22.5 Học bạ
(Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)
A00, A01, D01, D07 22.05 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí
(Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ
khí, Công nghệ chế tạo máy.)
Xét điểm thi TN THPT
5 Đại Học Mỏ Địa Chất 7520103 A00, A01 15 A00, A01, XDHB 21.7 Học bạ
Tiêu chí phụ: 6.9
6 Đại Học Phenikaa MEM2 A00, A01, A02, C01, XDHB 20 Học bạ
7
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
7520103
A00, D01, D96, A16, XDHB 18 Học bạ
A00, D01, D96, A16 15 Kỹ thuật cơ khí (công nghệ chế tạo máy) A00, A01, D01, A16 15 Công nghệ chế tạo máy
Điểm thi TN THPT
8 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam HVN05 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
Miền Trung
1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
7520103CLC DGNL 726 Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
7520103B A00, A01 26 Chuyên ngành Cơ khí hàng không
Xét học bạ
DGNL 714
7520103A A00, A01 24.5 chuyên ngành Cơ khí động lực
Xét học bạ
DGNL 714
7520103A A00, A01 24.75 Chuyên ngành Cơ khí động lực
Điểm thi TN THPT
7520103B A00, A01 23.8 Chuyên ngành Cơ khí Hàng không
Điểm thi TN THPT
7520103CLC A00, A01 18 chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
Xét học bạ
A00, A01 23.1 Chuyên ngành Cơ khi động lực (CLC)
Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Nha Trang
7520103
DGNL 600
A00, A01, D07, C01 15.5 Chương trình chuẩn A00, A01, D07, C01, XDHB 6 Xét học bạ
7520116
DGNL 600
A00, A01, D07, C01 15 Chương trình chuẩn A00, A01, D07, C01, XDHB 5.7 Xét học bạ
Miền Nam
1
Đại Học Cần Thơ
7520103
A00, A01, XDHB 26.75 Học bạ
A00, A01 23.25 A00, A01 24.5 Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
75201032 A00, A01, XDHB 26.2 Cơ khí tự động
Học bạ
7520103H
A00, A01, XDHB 26 Cơ khí ô tô
A00, A01 19.3 Cơ khí ô tô A00, A01 24.1 Cơ khí ô tô
Điểm thi TN THPT
75201031 A00, A01, XDHB 23.8 Học bạ
Máy xếp dỡ và Máy xây dựng
7520103 A00, A01 21.6 A00, A01 22.7 Máy xếp dỡ và máy xây dựng
Điểm thi TN THPT
3
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
209 A00, A01 23.25 A00, A01 24.5 CT chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
109 A00, A01 24.5 Điểm thi TN THPT
4
Đại học Công Nghệ TPHCM
7520103
A00, A01, D01, C01 18 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
A00, A01, D01, C01 18 Xét học bạ XDHB 18
5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
7520103QK A00, A01, D01, D90, D90 16 A00 16 Ketering – Mỹ
7520103QT A00, A01, D01, D90, D90 16 A00 16 Tongmyong – Hàn Quốc
Đang làm bài thi