- Điểm sàn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông năm 2020
- Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại học QGHN năm 2021
- Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2020
Đại học Công nghệ Sài Gòn chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021. Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CÁC TỔ HỢP XÉT TUYỂN | ĐIỂM CHUẨN |
1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử | 7510203 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Toán – KHTN – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | 7510301 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Toán – KHTN – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | 7510302 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Toán – KHTN – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
4 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 16đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Văn – Lý | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
5 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Sinh – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Hóa – Sinh | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
6 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Văn – KHXH – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
7 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Toán – KHTN – Ngoại ngữ | ||||
Toán – Lý – Hóa | ||||
8 | Thiết kế Công nghiệp | 7210402 | Toán – Văn – Ngoại ngữ | 15đ |
Toán – Lý – Ngoại ngữ | ||||
Văn – KHXN – Hóa | ||||
Văn – KHTN – Ngoại ngữ |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây