- Điểm sàn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông năm 2020
- Điểm sàn Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2020
- Trường Đại học Thành Đông tuyển sinh hệ Đại học năm 2022
- Điểm chuẩn đại học Thành Đô năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, D96, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D96, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A01, D01, D96, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 21 | Điểm thi TN THPT |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2. Điểm chuẩn xét học bạ năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, D96, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D96, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A01, D01, D96, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Dược học | 7720201 | A00, B00, XDHB | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại giỏi |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
3. Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2020
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D09 | 15 | |
2 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, D96, C00 | 15 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D09 | 15 | |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D96, C00 | 15 | |
5 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A01, D01, D96, C00 | 15 | |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D09 | 15 | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D09 | 15 | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, D14, D15 | 15 | |
9 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 0 | Theo quy định của BGD&ĐT |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D09 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây