Điểm chuẩn Đại Học Thành Đô năm 2021

Vừa qua, hội đồng tuyển sinh đại học Thành Đô đã công bố điểm trúng tuyển năm 2021 vào các ngành học. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

  1. Điểm chuẩn đại học Thành Đô năm 2021
STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
2 Việt Nam học 7310630 A01, D01, D96, C00 15 Điểm thi TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
4 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D96, C00 15 Điểm thi TN THPT
5 Quản trị văn phòng 7340406 A01, D01, D96, C00 15 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT
8 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D07, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
9 Dược học 7720201 A00, B00 21 Điểm thi TN THPT
10 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D09 15 Điểm thi TN THPT

2. Điểm chuẩn xét học bạ năm 2021

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ
2 Việt Nam học 7310630 A01, D01, D96, C00, XDHB 18 Học bạ
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ
4 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D96, C00, XDHB 18 Học bạ
5 Quản trị văn phòng 7340406 A01, D01, D96, C00, XDHB 18 Học bạ
6 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ
8 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D07, D14, D15, XDHB 18 Học bạ
9 Dược học 7720201 A00, B00, XDHB 24 Học lực lớp 12 đạt loại giỏi
10 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Học bạ

3.  Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2020

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D09 15
2 Việt Nam học 7310630 A01, D01, D96, C00 15
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D09 15
4 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D96, C00 15
5 Quản trị văn phòng 7340406 A01, D01, D96, C00 15
6 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D09 15
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09 15
8 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D07, D14, D15 15
9 Dược học 7720201 A00, B00 0 Theo quy định của BGD&ĐT
10 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D09 15

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi