- Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy chữa cháy năm 2020
- Điểm chuẩn Ngành luật
- Điểm chuẩn Trường Đại học Mỏ – Địa chất năm 2020
1.Điểm chuẩn Đại học Dân lập Phương đông 2021
2. Điểm chuẩn học bạ năm 2021
3. Điểm chuẩn ĐH dân lập Phương Đông năm 2020 ( xét tuyển theo điểm thi THPT)
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
2 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 14 | |
4 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 14 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 14 | |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
7 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 14 | |
8 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 14 | |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 14 | |
10 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
11 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 14 | |
12 | Việt Nam học | 7310630 | A00, A01, D01, C00 | 14 | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 14 | |
14 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02 | 18 | |
15 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 14 |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây