- Bảng điểm chuẩn Khoa Y – ĐHQG TP.HCM
- Trường Đại học Phú Yên công bố phương án tuyển sinh 2022
- Trường Đại học Sài Gòn tuyển sinh năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2021
Điểm chuẩn học bạ năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình | 7210234 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
2 | Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình | 7210234 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
3 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
4 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
5 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | 7510301 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
6 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | 7510301 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
7 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình | 7210235 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
8 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình | 7210235 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
13 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
14 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
15 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
16 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
17 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
18 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
19 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
20 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
21 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 6.5 |
Xét điểm học bạ
|
22 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
26 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
27 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
29 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
30 | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
31 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNL | 6 |
Xét điểm học bạ
|
32 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
33 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
34 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
35 | Quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
36 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
37 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
38 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
39 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
40 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
41 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
42 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
43 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
44 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
45 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
46 | Công nghệ sinh học | 7420201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
47 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
48 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
49 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
50 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
51 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
52 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
53 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
54 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
55 | Y học dự phòng | 7720110 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
56 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
57 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
58 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
59 | Luật | 7380107 | DGNL | 550 | Luật kinh tế |
60 | Việt Nam học | 7310630 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
61 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 6.5 |
Xét điểm học bạ
|
62 | Vật lý y khoa | 7520403 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
63 | Luật | 7380107 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ (Luật kinh tế)
|
64 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
65 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
66 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
67 | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
68 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
69 | Dược học | 7720201 | DGNL | 570 |
Điểm đánh giá năng lực
|
70 | Dược học | 7720201 | XDHB | 8 |
Xét điểm học bạ
|
71 | Kiến trúc | 7580101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
72 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
73 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
74 | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
75 | Kế toán | 7340301 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
76 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
77 | Marketing | 7340115 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
78 | Quay phim | 7210236 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
79 | Marketing | 7340115 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
80 | Quay phim | 7210236 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
81 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 8.3 |
Xét điểm học bạ
|
82 | Piano | 7210208 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
83 | Piano | 7210208 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
84 | Du lịch | 7810101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
85 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
86 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
87 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
88 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
89 | Du lịch | 7810101 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
90 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
91 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
92 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 550 |
Điểm đánh giá năng lực
|
93 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | XDHB | 6 |
Xét điểm học bạ
|
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây