Đại Học Nguyễn Tất Thành công bố điểm chuẩn 2021

Đại học Nguyễn Tất Thành chính thức công bố điểm chuẩn các ngành học theo phương thức xét tuyển điểm thi THPT năm 2021. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2021

Điểm chuẩn đại học Nguyễn Tất Thành năm 2021

Điểm chuẩn học bạ năm 2021

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình 7210234 XDHB 6
Xét điểm học bạ
2 Diễn viên kịch. điện ảnh – truyền hình 7210234 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 6
Xét điểm học bạ
5 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử 7510301 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
6 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử 7510301 XDHB 6
Xét điểm học bạ
7 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình 7210235 XDHB 6
Xét điểm học bạ
8 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình 7210235 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 6
Xét điểm học bạ
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 XDHB 6
Xét điểm học bạ
13 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
14 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 XDHB 6
Xét điểm học bạ
15 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
16 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 XDHB 6
Xét điểm học bạ
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
19 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 6
Xét điểm học bạ
20 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
21 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 6.5
Xét điểm học bạ
22 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
24 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 6
Xét điểm học bạ
25 Thương mại điện tử 7340122 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
26 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 6
Xét điểm học bạ
27 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
28 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
29 Quản trị khách sạn 7810201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
30 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 6
Xét điểm học bạ
31 Thiết kế nội thất 7580108 DGNL 6
Xét điểm học bạ
32 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
33 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
34 Quản trị nhân lực 7340404 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
35 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 6
Xét điểm học bạ
36 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 6
Xét điểm học bạ
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
38 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
39 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 6
Xét điểm học bạ
40 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
41 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
42 Công nghệ sinh học 7420201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
43 Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
44 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
45 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
46 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
47 Tài chính – Ngân hàng 7340201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
48 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
49 Quan hệ công chúng 7320108 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
50 Quan hệ công chúng 7320108 XDHB 6
Xét điểm học bạ
51 Đông phương học 7310608 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
52 Đông phương học 7310608 XDHB 6
Xét điểm học bạ
53 Y học dự phòng 7720110 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
54 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
55 Y học dự phòng 7720110 XDHB 6
Xét điểm học bạ
56 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 6
Xét điểm học bạ
57 Điều dưỡng 7720301 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
58 Vật lý y khoa 7520403 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
59 Luật 7380107 DGNL 550 Luật kinh tế
60 Việt Nam học 7310630 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
61 Điều dưỡng 7720301 XDHB 6.5
Xét điểm học bạ
62 Vật lý y khoa 7520403 XDHB 6
Xét điểm học bạ
63 Luật 7380107 XDHB 6
Xét điểm học bạ (Luật kinh tế)
64 Việt Nam học 7310630 XDHB 6
Xét điểm học bạ
65 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
66 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 6
Xét điểm học bạ
67 Tâm lý học 7310401 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
68 Tâm lý học 7310401 XDHB 6
Xét điểm học bạ
69 Dược học 7720201 DGNL 570
Điểm đánh giá năng lực
70 Dược học 7720201 XDHB 8
Xét điểm học bạ
71 Kiến trúc 7580101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
72 Thanh nhạc 7210205 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
73 Kiến trúc 7580101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
74 Thanh nhạc 7210205 XDHB 6
Xét điểm học bạ
75 Kế toán 7340301 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
76 Kế toán 7340301 XDHB 6
Xét điểm học bạ
77 Marketing 7340115 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
78 Quay phim 7210236 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
79 Marketing 7340115 XDHB 6
Xét điểm học bạ
80 Quay phim 7210236 XDHB 6
Xét điểm học bạ
81 Y khoa 7720101 XDHB 8.3
Xét điểm học bạ
82 Piano 7210208 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
83 Piano 7210208 XDHB 6
Xét điểm học bạ
84 Du lịch 7810101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
85 Kỹ thuật phần mềm 7480103 XDHB 6
Xét điểm học bạ
86 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 XDHB 6
Xét điểm học bạ
87 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 XDHB 6
Xét điểm học bạ
88 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
89 Du lịch 7810101 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
90 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
91 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
92 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNL 550
Điểm đánh giá năng lực
93 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 6
Xét điểm học bạ

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi