Trường đại học Phenikaa chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021

`Đại học Phenikaa vừa chính thức công bố điểm chuẩn các ngành học theo phương thức xét tuyển điểm thi THPT năm 2021. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo!

Điểm chuẩn đại học Phenikaa năm 2021

điểm chuẩn đại học phenikaa 2021

Điểm chuẩn học bạ năm 2021

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin ICT1 A00. A01. D07. D28. XDHB 23 Học bạ
2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE1 A00. A01. D07. C01. XDHB 22.5 Học bạ
3 Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 A00. A01. D07. C01. XDHB 20.5 Học bạ
4 Công nghệ vật liệu MSE1 A00. A01. D07. C01. XDHB 21
Học bạ
(Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano)
5 Tài chính – Ngân hàng FBE3 A00. A01. D07. C01. XDHB 21 Học bạ
6 Quản trị kinh doanh FBE1 A00. A01. D07. C01. XDHB 21.5 Học bạ
7 Công nghệ sinh học BIO1 A00. B00. A01. D07. XDHB 20 Học bạ
8 Công nghệ thông tin ICT-VJ A00. A01. D07. XDHB 23
Học bạ
Công nghệ thông tin Việt – Nhật
9 Kỹ thuật ô tô VEE1 A00. A01. D07. C01. XDHB 21 Học bạ
10 Điều dưỡng NUR1 A00. B00. D07. A02. XDHB 20 Học bạ
11 Ngôn ngữ Anh FLE1 D01. D14. D15. D66. XDHB 21 Học bạ
12 Dược học PHA1 A00. B00. D07. A02. XDHB 24 Học bạ
13 Kế toán FBE2 A00. A01. D07. C01. XDHB 21 Học bạ
14 Kỹ thuật hoá học CHE1 A00. B00. A01. D07. XDHB 20 Học bạ
15 Kỹ thuật y sinh EEE2 A00. B00. B08. A01. XDHB 21 Học bạ
16 Kỹ thuật điện tử – viễn thông EEE3 A00. A01. D07. C01. XDHB 21 Học bạ
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học MTT1 A00. B00. D07. A02. XDHB 20 Học bạ
18 Kỹ thuật phục hồi chức năng RET1 A00. B00. D07. A02. XDHB 20 Học bạ
19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá EEE-A1 A00. A01. D07. C01. XDHB 24 Học bạ
Học bằng tiếng Anh
20 Khoa học môi trường ENV1 A00. B00. B08. A02. XDHB 20 Học bạ
21 Quản trị nhân lực FBE4 A00. A01. D01. D07. XDHB 21 Học bạ
22 Luật FBES A00. A01. D01. C00 21 Học bạ
Luật kinh tế
23 Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 A01. D01. C00. D04. XDHB 22.5 Học bạ
24 Du lịch FTS1 A01. D01. C00. D15. XDHB 21 Học bạ
25 Quản trị khách sạn FTS2 A00. A01. D01. D10. XDHB 21 Học bạ
26 Khoa học máy tính ICT-AT A00. A01. D07. XDHB 24 Học bạ
27 Kỹ thuật cơ khí MEM2 A00. A01. A02. C01. XDHB 20 Học bạ
28 Công nghệ vật liệu MSE-AI A00. B00. A01. D07. XDHB 23
Học bạ
(Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo)
29 Kỹ thuật ô tô VEE2 A00. A01. A04. A10. XDHB 20.5 Học bạ
Cơ điện tử ô tô

Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây

Đang làm bài thi