- Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Tân Tạo năm 2022
- Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý hữu nghị năm 2021
- Điểm sàn Đại học Xây dựng năm 2020: 16 điểm trở lên
Điểm chuẩn đại học Phenikaa năm 2021
Điểm chuẩn học bạ năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Công nghệ thông tin | ICT1 | A00. A01. D07. D28. XDHB | 23 | Học bạ |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | EEE1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 22.5 | Học bạ |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử | MEM1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 20.5 | Học bạ |
4 | Công nghệ vật liệu | MSE1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21 |
Học bạ
(Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) |
5 | Tài chính – Ngân hàng | FBE3 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21 | Học bạ |
6 | Quản trị kinh doanh | FBE1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21.5 | Học bạ |
7 | Công nghệ sinh học | BIO1 | A00. B00. A01. D07. XDHB | 20 | Học bạ |
8 | Công nghệ thông tin | ICT-VJ | A00. A01. D07. XDHB | 23 |
Học bạ
Công nghệ thông tin Việt – Nhật |
9 | Kỹ thuật ô tô | VEE1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21 | Học bạ |
10 | Điều dưỡng | NUR1 | A00. B00. D07. A02. XDHB | 20 | Học bạ |
11 | Ngôn ngữ Anh | FLE1 | D01. D14. D15. D66. XDHB | 21 | Học bạ |
12 | Dược học | PHA1 | A00. B00. D07. A02. XDHB | 24 | Học bạ |
13 | Kế toán | FBE2 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21 | Học bạ |
14 | Kỹ thuật hoá học | CHE1 | A00. B00. A01. D07. XDHB | 20 | Học bạ |
15 | Kỹ thuật y sinh | EEE2 | A00. B00. B08. A01. XDHB | 21 | Học bạ |
16 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | EEE3 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 21 | Học bạ |
17 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | MTT1 | A00. B00. D07. A02. XDHB | 20 | Học bạ |
18 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | RET1 | A00. B00. D07. A02. XDHB | 20 | Học bạ |
19 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | EEE-A1 | A00. A01. D07. C01. XDHB | 24 | Học bạ Học bằng tiếng Anh |
20 | Khoa học môi trường | ENV1 | A00. B00. B08. A02. XDHB | 20 | Học bạ |
21 | Quản trị nhân lực | FBE4 | A00. A01. D01. D07. XDHB | 21 | Học bạ |
22 | Luật | FBES | A00. A01. D01. C00 | 21 | Học bạ Luật kinh tế |
23 | Ngôn ngữ Trung Quốc | FLC1 | A01. D01. C00. D04. XDHB | 22.5 | Học bạ |
24 | Du lịch | FTS1 | A01. D01. C00. D15. XDHB | 21 | Học bạ |
25 | Quản trị khách sạn | FTS2 | A00. A01. D01. D10. XDHB | 21 | Học bạ |
26 | Khoa học máy tính | ICT-AT | A00. A01. D07. XDHB | 24 | Học bạ |
27 | Kỹ thuật cơ khí | MEM2 | A00. A01. A02. C01. XDHB | 20 | Học bạ |
28 | Công nghệ vật liệu | MSE-AI | A00. B00. A01. D07. XDHB | 23 |
Học bạ
(Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo) |
29 | Kỹ thuật ô tô | VEE2 | A00. A01. A04. A10. XDHB | 20.5 | Học bạ Cơ điện tử ô tô |
Xem thêm điểm chuẩn các trường đại học năm 2021 tại đây